Bản dịch của từ Critical thinking trong tiếng Việt
Critical thinking

Critical thinking (Noun)
Quá trình phân tích thông tin để hình thành nhận định hoặc ý kiến.
The process of analysing information to form a judgment or opinion.
Critical thinking is essential for evaluating arguments in IELTS essays.
Suy nghĩ phê phán quan trọng để đánh giá lập luận trong bài luận IELTS.
Lack of critical thinking can lead to weak analysis and reasoning skills.
Thiếu suy nghĩ phê phán có thể dẫn đến kỹ năng phân tích và lập luận yếu.
Is critical thinking a key factor in achieving a high IELTS score?
Suy nghĩ phê phán có phải là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao IELTS không?
Một lối suy nghĩ phản ánh và độc lập.
A reflective and independent way of thinking.
Critical thinking is essential for accurately analyzing social issues.
Suy nghĩ phê bình là cần thiết để phân tích chính xác vấn đề xã hội.
Lack of critical thinking can lead to misunderstandings in social interactions.
Thiếu suy nghĩ phê bình có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Is critical thinking a crucial skill for effectively discussing social topics?
Suy nghĩ phê bình có phải là một kỹ năng quan trọng để thảo luận hiệu quả về các vấn đề xã hội không?
Sử dụng lý luận và logic để đánh giá thông tin.
Using reasoning and logic to evaluate information.
Critical thinking is essential for analyzing complex social issues.
Suy luận quan trọng là cần thiết để phân tích các vấn đề xã hội phức tạp.
Lack of critical thinking can lead to misunderstandings in social interactions.
Thiếu suy luận có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Is critical thinking a crucial skill for effective communication in society?
Liệu suy luận có phải là một kỹ năng quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?
Tư duy phản biện (critical thinking) là khả năng phân tích, đánh giá và tổng hợp thông tin một cách logic và có phương pháp. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc ra quyết định, giải quyết vấn đề và phát triển lập luận. Tư duy phản biện được coi là một kỹ năng cốt lõi trong giáo dục và nghề nghiệp. Không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong thuật ngữ này; cả hai đều sử dụng "critical thinking" với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh.
Tư duy phản biện (critical thinking) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "criticus", có nghĩa là "có khả năng phân tích" và từ "crescere", nghĩa là "tăng trưởng". Trong lịch sử, tư duy phản biện được phát triển trong triết học Hy Lạp cổ đại như một phương pháp để đánh giá lý luận và lập luận. Ngày nay, khái niệm này đề cập đến khả năng phân tích, đánh giá và tổng hợp thông tin một cách có hệ thống, nhằm đưa ra quyết định sáng suốt. Sự phát triển của tư duy phản biện phản ánh nhu cầu gia tăng trong xã hội hiện đại về khả năng tư duy độc lập và phê phán.
Khả năng tư duy phản biện (critical thinking) là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần phân tích, đánh giá và tổ chức ý tưởng một cách logic. Trong phần Reading, các bài viết nghiên cứu thường yêu cầu thí sinh phản biện các lập luận. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng phổ biến trong giáo dục, nghiên cứu và các lĩnh vực nghề nghiệp, đặc biệt là trong việc ra quyết định và giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



