Bản dịch của từ Critical thinking trong tiếng Việt

Critical thinking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critical thinking (Noun)

kɹˈɪtɨkəl θˈɪŋkɨŋ
kɹˈɪtɨkəl θˈɪŋkɨŋ
01

Quá trình phân tích thông tin để hình thành nhận định hoặc ý kiến.

The process of analysing information to form a judgment or opinion.

Ví dụ

Critical thinking is essential for evaluating arguments in IELTS essays.

Suy nghĩ phê phán quan trọng để đánh giá lập luận trong bài luận IELTS.

Lack of critical thinking can lead to weak analysis and reasoning skills.

Thiếu suy nghĩ phê phán có thể dẫn đến kỹ năng phân tích và lập luận yếu.

Is critical thinking a key factor in achieving a high IELTS score?

Suy nghĩ phê phán có phải là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao IELTS không?

02

Một lối suy nghĩ phản ánh và độc lập.

A reflective and independent way of thinking.

Ví dụ

Critical thinking is essential for accurately analyzing social issues.

Suy nghĩ phê bình là cần thiết để phân tích chính xác vấn đề xã hội.

Lack of critical thinking can lead to misunderstandings in social interactions.

Thiếu suy nghĩ phê bình có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Is critical thinking a crucial skill for effectively discussing social topics?

Suy nghĩ phê bình có phải là một kỹ năng quan trọng để thảo luận hiệu quả về các vấn đề xã hội không?

03

Sử dụng lý luận và logic để đánh giá thông tin.

Using reasoning and logic to evaluate information.

Ví dụ

Critical thinking is essential for analyzing complex social issues.

Suy luận quan trọng là cần thiết để phân tích các vấn đề xã hội phức tạp.

Lack of critical thinking can lead to misunderstandings in social interactions.

Thiếu suy luận có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.

Is critical thinking a crucial skill for effective communication in society?

Liệu suy luận có phải là một kỹ năng quan trọng cho giao tiếp hiệu quả trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/critical thinking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For example, it could improve their memorization ability and possibly their sense [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Puzzles | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
[...] Learning a language also provides cognitive benefits such as improving memory and skills [...]Trích: Bài mẫu & Từ vựng IELTS Speaking Part 1 Topic Languages
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
[...] By embracing a diverse range of disciplines, they can develop a broader perspective, enhance skills, and acquire transferable knowledge [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Writing Task 2
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] I have improved my and analytical abilities as a result of these encounters [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Critical thinking

Không có idiom phù hợp