Bản dịch của từ Criticizer trong tiếng Việt
Criticizer

Criticizer(Verb)
Bày tỏ sự không tán thành.
To express disapproval of.
Đánh giá một cách phê phán.
To evaluate critically.
Criticizer(Noun)
Một người bày tỏ ý kiến không thuận lợi về một cái gì đó.
A person who expresses an unfavorable opinion of something.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "criticizer" chỉ người phê bình, người đánh giá hoặc chỉ trích một ý tưởng, hành động hay sản phẩm nào đó. Đây là dạng danh từ được hình thành từ động từ "criticize". Trong tiếng Anh, "critic" là cách sử dụng phổ biến hơn và thường được xem là trung tính hơn so với "criticizer", từ có thể mang sắc thái tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, "critic" thường được ưa chuộng hơn trong cả ngữ cảnh nói và viết.
Từ "criticizer" chỉ người phê bình, người đánh giá hoặc chỉ trích một ý tưởng, hành động hay sản phẩm nào đó. Đây là dạng danh từ được hình thành từ động từ "criticize". Trong tiếng Anh, "critic" là cách sử dụng phổ biến hơn và thường được xem là trung tính hơn so với "criticizer", từ có thể mang sắc thái tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, "critic" thường được ưa chuộng hơn trong cả ngữ cảnh nói và viết.
