Bản dịch của từ Criticizer trong tiếng Việt

Criticizer

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Criticizer (Noun)

kɹˈɪtɨsˌaɪzɚ
kɹˈɪtɨsˌaɪzɚ
01

Một người bày tỏ ý kiến không thuận lợi về một cái gì đó.

A person who expresses an unfavorable opinion of something.

Ví dụ

The criticizer harshly criticized the new government policies.

Người phê bình đã chỉ trích mạnh mẽ các chính sách mới của chính phủ.

She is not a criticizer but rather a supporter of positive change.

Cô ấy không phải là người phê bình mà thay vào đó là người ủng hộ sự thay đổi tích cực.

Is the criticizer willing to provide constructive feedback on the issue?

Người phê bình có sẵn lòng cung cấp phản hồi xây dựng về vấn đề không?

02

Một người có công việc là xem xét và bình luận về các tác phẩm nghệ thuật.

A person whose job is to review and comment on artistic works.

Ví dụ

The criticizer praised the new play for its originality and creativity.

Người phê bình khen ngợi vở kịch mới về tính độc đáo và sáng tạo.

She is not a criticizer, but rather a supporter of local artists.

Cô ấy không phải là người phê bình, mà là người ủng hộ các nghệ sĩ địa phương.

Did the criticizer attend the art exhibition last week to provide feedback?

Người phê bình có tham dự triển lãm nghệ thuật tuần trước để đưa ra phản hồi không?

03

Một người chỉ trích một cái gì đó hoặc một ai đó.

A person who criticizes something or someone.

Ví dụ

The criticizer pointed out the flaws in the essay.

Người phê phán chỉ ra nhược điểm trong bài luận.

She is not a criticizer but a supporter of new ideas.

Cô ấy không phải là người phê phán mà là người ủng hộ ý tưởng mới.

Is the criticizer offering constructive feedback or just being negative?

Người phê phán đang đưa ra phản hồi xây dựng hay chỉ đơn giản là tiêu cực?

Criticizer (Verb)

kɹˈɪtɨsˌaɪzɚ
kɹˈɪtɨsˌaɪzɚ
01

Đánh giá ưu điểm và khuyết điểm của ai đó hoặc cái gì đó.

To judge the merits and faults of someone or something.

Ví dụ

She criticizes the government's policies during her IELTS speaking test.

Cô ấy phê phán các chính sách của chính phủ trong bài thi nói IELTS.

He never criticizes others in his IELTS writing essays.

Anh ấy không bao giờ phê phán người khác trong bài luận viết IELTS của mình.

Do you think being a harsh criticizer affects your IELTS score?

Bạn có nghĩ việc trở thành một người phê phán nghiêm khắc ảnh hưởng đến điểm số IELTS của bạn không?

02

Bày tỏ sự không tán thành.

To express disapproval of.

Ví dụ

She criticizes the government's policies during the IELTS speaking test.

Cô ấy chỉ trích chính sách của chính phủ trong bài thi nói IELTS.

He does not criticize others' ideas in IELTS writing practice.

Anh ấy không chỉ trích ý kiến của người khác trong bài tập viết IELTS.

Do you think it's appropriate to criticize cultural differences in IELTS?

Bạn nghĩ rằng việc chỉ trích sự khác biệt văn hóa trong IELTS là thích hợp không?

03

Đánh giá một cách phê phán.

To evaluate critically.

Ví dụ

She criticizes the government's policies in her IELTS essay.

Cô ấy phê bình các chính sách của chính phủ trong bài luận IELTS của mình.

He does not criticize others' opinions during the speaking test.

Anh ấy không phê bình ý kiến của người khác trong bài thi nói.

Do you think it's appropriate to criticize the exam format?

Bạn có nghĩ rằng việc phê bình định dạng bài thi là phù hợp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Criticizer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Criticizer

Không có idiom phù hợp