Bản dịch của từ Crock trong tiếng Việt

Crock

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crock (Noun)

kɹˈɑk
kɹˈɑk
01

Một cái gì đó được coi là hoàn toàn vô nghĩa.

Something considered to be complete nonsense.

Ví dụ

That rumor about the president is a crock.

Chuyện đồn về tổng thống là một trò lố bịch.

Don't believe everything you hear, it's all crock.

Đừng tin mọi thứ bạn nghe, tất cả đều là lố bịch.

Is this news report a crock or based on facts?

Bản tin này có phải là trò lố bịch hay dựa trên sự thật không?

02

Một người già được coi là yếu đuối và vô dụng.

An old person who is considered to be feeble and useless.

Ví dụ

Mr. Johnson is a crock who rarely participates in community events.

Ông Johnson là một người già yếu, hiếm khi tham gia sự kiện cộng đồng.

Many people do not see Mrs. Smith as a crock anymore.

Nhiều người không còn xem bà Smith là một người già yếu nữa.

Is Mr. Brown considered a crock by the younger generation?

Ông Brown có được coi là một người già yếu bởi thế hệ trẻ không?

03

Nồi hoặc hũ đất nung.

An earthenware pot or jar.

Ví dụ

She displayed her collection of antique crocks in the living room.

Cô ấy trưng bày bộ sưu tập các chum gốm cổ trong phòng khách.

There was not a single crock left on the shelves.

Không còn một cái chum nào còn trên kệ.

Did you see the beautiful crock at the pottery exhibition?

Bạn đã thấy cái chum đẹp tại triển lãm gốm chưa?

Crock (Verb)

kɹˈɑk
kɹˈɑk
01

Làm bị thương (một người hoặc một phần cơ thể)

Injure a person or part of the body.

Ví dụ

She crocked her ankle during a soccer match last week.

Cô ấy làm gãy cổ chân của mình trong trận đấu bóng đá tuần trước.

He didn't want to crock himself before the important speaking test.

Anh ấy không muốn làm tổn thương bản thân trước bài kiểm tra nói quan trọng.

Did the IELTS candidate crock his hand right before the writing exam?

Ứng viên IELTS có làm tổn thương tay của mình ngay trước kỳ thi viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crock

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.