Bản dịch của từ Crocked trong tiếng Việt
Crocked

Crocked (Adjective)
The star player was crocked during the last match last week.
Cầu thủ ngôi sao đã bị chấn thương trong trận đấu tuần trước.
Many athletes are not crocked, so they can compete effectively.
Nhiều vận động viên không bị chấn thương, vì vậy họ có thể thi đấu hiệu quả.
Is John crocked after his injury in the championship game?
John có bị chấn thương sau trận đấu vô địch không?
Say rượu.
Last night, John was crocked at the party.
Tối qua, John say xỉn tại bữa tiệc.
She is not crocked; she is just tired.
Cô ấy không say xỉn; cô ấy chỉ mệt mỏi.
Is Mike always crocked during social events?
Mike có luôn say xỉn trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "crocked" trong tiếng Anh mang nghĩa chính là "say rượu" hoặc "say chếch choáng", thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ trạng thái say xỉn do tiêu thụ rượu. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả tình trạng hỏng hóc của đồ vật. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường không được sử dụng để chỉ sự hư hỏng. Tóm lại, "crocked" có nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và địa lý của người nói.
Từ "crocked" có nguồn gốc từ động từ "crock", xuất phát từ tiếng Anh cổ "crocc", có nghĩa là một loại nồi đất. Thuật ngữ này thường mô tả trạng thái không còn nguyên vẹn hoặc trong tình trạng hư hỏng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "crocked" được sử dụng để chỉ tình trạng say xỉn hoặc say rượu. Sự chuyển biến này phản ánh cách sử dụng ngôn ngữ trong xã hội, nơi mà cụm từ này mang ý nghĩa phê phán về trạng thái tinh thần do tác động của rượu.
Từ "crocked" thường xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe hoặc văn hóa, chủ yếu để chỉ tình trạng say rượu hoặc thiểu năng. Ngoài ra, "crocked" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, mô tả những sự vật hoặc tình huống không còn hoạt động hoặc hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp