Bản dịch của từ Crocked trong tiếng Việt

Crocked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crocked (Adjective)

kɹɑkt
kɹɑkt
01

(đặc biệt là người chơi thể thao) không thể thi đấu hoặc thi đấu do chấn thương.

Especially of a sports player unable to play or perform due to injury.

Ví dụ

The star player was crocked during the last match last week.

Cầu thủ ngôi sao đã bị chấn thương trong trận đấu tuần trước.

Many athletes are not crocked, so they can compete effectively.

Nhiều vận động viên không bị chấn thương, vì vậy họ có thể thi đấu hiệu quả.

Is John crocked after his injury in the championship game?

John có bị chấn thương sau trận đấu vô địch không?

02

Say rượu.

Drunk.

Ví dụ

Last night, John was crocked at the party.

Tối qua, John say xỉn tại bữa tiệc.

She is not crocked; she is just tired.

Cô ấy không say xỉn; cô ấy chỉ mệt mỏi.

Is Mike always crocked during social events?

Mike có luôn say xỉn trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crocked/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crocked

Không có idiom phù hợp