Bản dịch của từ Cross validation trong tiếng Việt

Cross validation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cross validation (Noun)

kɹˈɔs vˌælədˈeɪʃən
kɹˈɔs vˌælədˈeɪʃən
01

Một phương pháp thống kê được sử dụng để ước lượng kỹ năng của các mô hình học máy.

A statistical method used to estimate the skill of machine learning models.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật để đánh giá cách mà kết quả phân tích thống kê sẽ tổng quát hóa cho một tập dữ liệu độc lập.

A technique for assessing how the results of a statistical analysis will generalize to an independent data set.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cross validation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cross validation

Không có idiom phù hợp