Bản dịch của từ Cross validation trong tiếng Việt
Cross validation
Noun [U/C]

Cross validation (Noun)
kɹˈɔs vˌælədˈeɪʃən
kɹˈɔs vˌælədˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật để đánh giá cách mà kết quả phân tích thống kê sẽ tổng quát hóa cho một tập dữ liệu độc lập.
A technique for assessing how the results of a statistical analysis will generalize to an independent data set.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cross validation
Không có idiom phù hợp