Bản dịch của từ Crossdock trong tiếng Việt
Crossdock
Noun [U/C]

Crossdock (Noun)
kɹˈɑsdˌɑk
kɹˈɑsdˌɑk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cơ sở hỗ trợ các hoạt động cross-docking trong quản lý chuỗi cung ứng.
A facility that supports cross-docking operations in supply chain management.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thực tiễn chuyển hàng hóa trực tiếp từ phương tiện đến phương tiện với thời gian xử lý tối thiểu.
The practice of transferring goods directly from incoming to outgoing transportation with minimal handling time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Crossdock
Không có idiom phù hợp