Bản dịch của từ Crossdock trong tiếng Việt

Crossdock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossdock(Noun)

kɹˈɑsdˌɑk
kɹˈɑsdˌɑk
01

Một cơ sở hỗ trợ các hoạt động cross-docking trong quản lý chuỗi cung ứng.

A facility that supports cross-docking operations in supply chain management.

Ví dụ
02

Thực tiễn chuyển hàng hóa trực tiếp từ phương tiện đến phương tiện với thời gian xử lý tối thiểu.

The practice of transferring goods directly from incoming to outgoing transportation with minimal handling time.

Ví dụ
03

Một quy trình logistics mà hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp được nhận và sau đó được vận chuyển đến các đích khác mà không cần lưu trữ trong kho.

A logistics process where products from multiple suppliers are received and then shipped to different destinations without being stored in a warehouse.

Ví dụ