Bản dịch của từ Crossdock trong tiếng Việt
Crossdock
Noun [U/C]

Crossdock(Noun)
kɹˈɑsdˌɑk
kɹˈɑsdˌɑk
01
Một cơ sở hỗ trợ các hoạt động cross-docking trong quản lý chuỗi cung ứng.
A facility that supports cross-docking operations in supply chain management.
Ví dụ
02
Thực tiễn chuyển hàng hóa trực tiếp từ phương tiện đến phương tiện với thời gian xử lý tối thiểu.
The practice of transferring goods directly from incoming to outgoing transportation with minimal handling time.
Ví dụ
Ví dụ
