Bản dịch của từ Crossdock trong tiếng Việt

Crossdock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crossdock (Noun)

kɹˈɑsdˌɑk
kɹˈɑsdˌɑk
01

Một quy trình logistics mà hàng hóa từ nhiều nhà cung cấp được nhận và sau đó được vận chuyển đến các đích khác mà không cần lưu trữ trong kho.

A logistics process where products from multiple suppliers are received and then shipped to different destinations without being stored in a warehouse.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ sở hỗ trợ các hoạt động cross-docking trong quản lý chuỗi cung ứng.

A facility that supports cross-docking operations in supply chain management.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thực tiễn chuyển hàng hóa trực tiếp từ phương tiện đến phương tiện với thời gian xử lý tối thiểu.

The practice of transferring goods directly from incoming to outgoing transportation with minimal handling time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crossdock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crossdock

Không có idiom phù hợp