Bản dịch của từ Crossfire trong tiếng Việt
Crossfire
Crossfire (Noun)
The soldiers were caught in the crossfire during the battle.
Những người lính đã bị mắc kẹt trong tầm bắn chéo trong trận đánh.
Civilians were advised to stay indoors to avoid the crossfire.
Người dân được khuyến khích ở trong nhà để tránh tầm bắn chéo.
Did anyone get injured in the crossfire between the rival gangs?
Liệu có ai bị thương trong tầm bắn chéo giữa các băng đảng đối địch không?
Dạng danh từ của Crossfire (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Crossfire | Crossfires |
Họ từ
"Tình huống bị vây giữa hai lực lượng đối địch mà không thể thoát ra" là nghĩa của từ "crossfire". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự và tạo hình ảnh về sự nguy hiểm khi một người hay một nhóm bị chĩa súng từ hai phía khác nhau. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, với tiếng Anh Anh thường phát âm "crossfire" nhẹ nhàng hơn. Từ này cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, ám chỉ những cuộc tranh cãi hoặc xung đột giữa các bên.
Từ "crossfire" có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh: "cross" (cắt chéo) và "fire" (lửa, hỏa lực). Cụm từ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh quân sự vào giữa thế kỷ 19, chỉ việc bắn từ hai hoặc nhiều hướng khác nhau, gây bất lợi cho cả đối tượng bị tấn công và những người bắn. Ngày nay, "crossfire" được sử dụng để chỉ tình huống nguy hiểm hoặc rắc rối mà một người có thể gặp phải do tác động từ nhiều phía.
Từ "crossfire" có tần suất sử dụng nhất định trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến các cuộc xung đột hoặc căng thẳng chính trị. Trong phần Viết và Nói, "crossfire" thường được dùng để diễn đạt những tình huống đối đầu hay tranh luận. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến chiến tranh, bạo lực, và những cuộc thảo luận căng thẳng về các vấn đề xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp