Bản dịch của từ Cubs trong tiếng Việt
Cubs

Cubs (Noun)
Số nhiều của cub.
Plural of cub.
The cubs were playing together in the park.
Những chú con đang chơi cùng nhau trong công viên.
There were no cubs left in the den.
Không còn chú con nào ở trong hang động.
Are the cubs learning to hunt from their parents?
Liệu những chú con có đang học săn từ bố mẹ của chúng không?
The cubs were playing together in the park.
Những chú sư tử con đang chơi với nhau trong công viên.
There were no cubs left in the den.
Không còn sư tử con nào ở trong hang.
Dạng danh từ của Cubs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cub | Cubs |
Họ từ
Cubs là danh từ số nhiều của "cub", chỉ những con non của một số loài động vật ăn thịt, như gấu, sư tử hay chó sói. Trong ngữ cảnh thể thao, "Cubs" còn chỉ đến đội bóng chày Chicago Cubs, nổi tiếng tại giải Major League Baseball của Mỹ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể hơi khác biệt, thường phụ thuộc vào giọng vùng miền.
Từ "cubs" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cubare", có nghĩa là "nằm" hoặc "ngủ". Thuật ngữ này được sử dụng để miêu tả những con non của các loài động vật như gấu hoặc sư tử. Vào thế kỷ 14, "cub" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những con vật con, đặc biệt trong ngữ cảnh động vật hoang dã. Ngày nay, từ "cubs" không chỉ ám chỉ đến động vật non mà còn được sử dụng trong các tổ chức thanh thiếu niên, ví dụ như "Cub Scouts", phản ánh sự phát triển và bảo tồn thế hệ trẻ.
Từ "cubs" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó. Trong bối cảnh khác, "cubs" thường được sử dụng để chỉ con non của gấu hoặc sư tử, xuất hiện nhiều trong tài liệu về động vật hoang dã và thiên nhiên. Thuật ngữ này cũng có thể được liên kết với hoạt động giải trí, như trong thể thao (đội bóng chày Chicago Cubs).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp