Bản dịch của từ Cuckolded trong tiếng Việt
Cuckolded

Cuckolded (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của cuckold.
Past tense and past participle of cuckold.
John felt cuckolded when he discovered Sarah's affair with Tom.
John cảm thấy bị phản bội khi phát hiện Sarah ngoại tình với Tom.
Many believe being cuckolded is a sign of weakness in relationships.
Nhiều người tin rằng bị phản bội là dấu hiệu yếu đuối trong mối quan hệ.
Have you ever felt cuckolded in your social circle?
Bạn có bao giờ cảm thấy bị phản bội trong nhóm bạn của mình không?
Họ từ
Từ "cuckolded" được sử dụng để chỉ tình trạng người chồng bị phản bội hoặc bị lừa dối, thường là khi vợ có mối quan hệ tình cảm hoặc tình dục với người khác. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ văn hóa châu Âu, nơi hình ảnh con chim cú kêu được liên kết với người đàn ông bị phản bội. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cuckold" cũng có thể được dùng như một động từ, tuy nhiên, "cuckolded" thường hiếm khi được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "cuckolded" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cuculus", có nghĩa là chim cu cú, một loài chim thường đẻ trứng vào tổ của chim khác. Từ này được sử dụng để chỉ người chồng bị phản bội khi vợ có quan hệ tình dục với người đàn ông khác. Trong lịch sử, thuật ngữ này mang tính mỉa mai và phê phán, liên quan đến sự nhục nhã của người chồng. Hiện nay, từ này vẫn chỉ trạng thái bị lừa dối trong các mối quan hệ.
Từ "cuckolded" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hằng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống một người đàn ông bị phản bội bởi vợ hoặc bạn tình, thường trong các tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc các cuộc thảo luận về mối quan hệ. Tuy nhiên, do tính chất nhạy cảm của chủ đề, từ này không thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các chủ đề nghiên cứu chính thức.