Bản dịch của từ Cuckolded trong tiếng Việt
Cuckolded
Verb
Cuckolded (Verb)
kˈʌkəldɨd
kˈʌkəldɨd
01
Quá khứ và phân từ quá khứ của cuckold.
Past tense and past participle of cuckold.
Ví dụ
John felt cuckolded when he discovered Sarah's affair with Tom.
John cảm thấy bị phản bội khi phát hiện Sarah ngoại tình với Tom.
Many believe being cuckolded is a sign of weakness in relationships.
Nhiều người tin rằng bị phản bội là dấu hiệu yếu đuối trong mối quan hệ.
Have you ever felt cuckolded in your social circle?
Bạn có bao giờ cảm thấy bị phản bội trong nhóm bạn của mình không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cuckolded
Không có idiom phù hợp