Bản dịch của từ Cufflink trong tiếng Việt
Cufflink

Cufflink (Noun)
Một thiết bị để buộc chặt hai bên cổ tay áo sơ mi với nhau, thường là một cặp đinh tán liên kết hoặc một tấm duy nhất nối với một thanh xoay ngắn, xuyên qua một lỗ ở mỗi bên cổ tay áo.
A device for fastening together the sides of a shirt cuff typically a pair of linked studs or a single plate connected to a short swivelling rod passed through a hole in each side of the cuff.
John wore elegant cufflinks to the charity gala last Saturday.
John đã đeo cài áo tay thanh lịch tại buổi tiệc từ thiện thứ Bảy vừa qua.
Many people do not understand the purpose of cufflinks in fashion.
Nhiều người không hiểu mục đích của cài áo tay trong thời trang.
Did Sarah choose gold cufflinks for her brother's wedding outfit?
Sarah có chọn cài áo tay bằng vàng cho trang phục của anh trai không?
Cufflink là một loại phụ kiện thời trang dùng để cố định cổ tay áo của áo sơ mi, thường xuất hiện trong các trang phục trang trọng. Cufflink thường được làm từ các vật liệu sang trọng như vàng, bạc hoặc đá quý. Trong tiếng Anh Britanic, từ này được sử dụng như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Anh có thể thiết lập một mối liên hệ mạnh mẽ hơn với các phong cách và truyền thống thời trang lịch sử.
Từ "cufflink" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "cuff" (cổ tay áo) và "link" (liên kết). Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cuf" và tiếng Pháp cổ "linke", mang nghĩa là "kết nối". Cufflink xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, được sử dụng để cố định cổ tay áo, thể hiện đẳng cấp và phong cách của người mặc. Ngày nay, cufflink không chỉ là phụ kiện thời trang mà còn là biểu tượng của sự tinh tế và lịch lãm trong ăn mặc.
"Cufflink" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến văn hóa, thời trang và trang phục nam giới. Thường được nhắc đến khi bàn về trang phục trang trọng hoặc sự kiện đặc biệt, cufflink còn có thể xuất hiện trong các tài liệu thương mại và quảng cáo. Sự phổ biến của từ này chủ yếu giới hạn trong các bài viết chuyên sâu về thời trang hoặc trong các hội thảo liên quan đến phong cách sống.