Bản dịch của từ Cullion trong tiếng Việt
Cullion

Cullion (Noun)
That cullion insulted my friend during the social event last week.
Tên cullion đó đã xúc phạm bạn tôi trong sự kiện xã hội tuần trước.
She is not a cullion; she always helps others in need.
Cô ấy không phải là cullion; cô ấy luôn giúp đỡ người khác khi cần.
Is he really a cullion for spreading rumors about her?
Liệu anh ta có thật sự là cullion khi lan truyền tin đồn về cô ấy không?
In some cultures, cullions are considered a taboo subject for discussion.
Trong một số nền văn hóa, cullions được coi là chủ đề cấm kỵ.
Many people do not understand the meaning of cullions in society.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của cullions trong xã hội.
Are cullions often mentioned in discussions about male health issues?
Cullions có thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe nam giới không?
"Cullion" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một người hèn hạ, thấp kém hoặc không có giá trị. Từ này thường được sử dụng để miêu tả sự khinh thường đối với một cá nhân có hành vi hoặc phẩm chất dưới mức tiêu chuẩn xã hội. Tuy nhiên, "cullion" ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại và phần lớn thuộc về ngôn ngữ cổ điển hoặc văn học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "cullion" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cullius", có nghĩa là "không đáng giá" hoặc "hạ cấp". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 15, từ này thường được sử dụng để chỉ những người không có giá trị trong xã hội hoặc bị coi thường. Qua thời gian, ý nghĩa của "cullion" đã phát triển để chỉ một kẻ nhút nhát, khúm núm, phản ánh bản chất tiêu cực và sự thiếu tự trọng mà từ này hàm ý trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "cullion" tương đối hiếm gặp trong các bài kiểm tra IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần viết và nói, năng lực từ vựng cấp độ cao. Trong bối cảnh học thuật, nó có thể được sử dụng để chỉ những người kém phẩm chất hoặc thiếu đức hạnh. Trong văn học, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm phê phán xã hội hoặc thể hiện tính khinh bỉ đối với một nhóm người nào đó. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc sử dụng từ này không phổ biến trong giao tiếp hằng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp