Bản dịch của từ Cullion trong tiếng Việt
Cullion
Cullion (Noun)
That cullion insulted my friend during the social event last week.
Tên cullion đó đã xúc phạm bạn tôi trong sự kiện xã hội tuần trước.
She is not a cullion; she always helps others in need.
Cô ấy không phải là cullion; cô ấy luôn giúp đỡ người khác khi cần.
Is he really a cullion for spreading rumors about her?
Liệu anh ta có thật sự là cullion khi lan truyền tin đồn về cô ấy không?
In some cultures, cullions are considered a taboo subject for discussion.
Trong một số nền văn hóa, cullions được coi là chủ đề cấm kỵ.
Many people do not understand the meaning of cullions in society.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của cullions trong xã hội.
Are cullions often mentioned in discussions about male health issues?
Cullions có thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe nam giới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp