Bản dịch của từ Cullion trong tiếng Việt

Cullion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cullion (Noun)

01

(cổ xưa, xúc phạm) từ đồng nghĩa với asshole và/hoặc bollocks, một người xấu tính, hèn hạ hoặc đáng khinh.

Archaic offensive synonym of asshole andor bollocks a mean vile or otherwise contemptable person.

Ví dụ

That cullion insulted my friend during the social event last week.

Tên cullion đó đã xúc phạm bạn tôi trong sự kiện xã hội tuần trước.

She is not a cullion; she always helps others in need.

Cô ấy không phải là cullion; cô ấy luôn giúp đỡ người khác khi cần.

Is he really a cullion for spreading rumors about her?

Liệu anh ta có thật sự là cullion khi lan truyền tin đồn về cô ấy không?

02

(lỗi thời, thường ở số nhiều) từ đồng nghĩa của tinh hoàn.

Obsolete usually in the plural synonym of testicle.

Ví dụ

In some cultures, cullions are considered a taboo subject for discussion.

Trong một số nền văn hóa, cullions được coi là chủ đề cấm kỵ.

Many people do not understand the meaning of cullions in society.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của cullions trong xã hội.

Are cullions often mentioned in discussions about male health issues?

Cullions có thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về sức khỏe nam giới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cullion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cullion

Không có idiom phù hợp