Bản dịch của từ Cultural attitudes trong tiếng Việt

Cultural attitudes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultural attitudes (Noun)

kˈʌltʃɚəl ˈætətˌudz
kˈʌltʃɚəl ˈætətˌudz
01

Niềm tin và giá trị mà một nhóm hoặc xã hội cụ thể nắm giữ liên quan đến các thực hành và chuẩn mực văn hóa.

The beliefs and values held by a particular group or society regarding cultural practices and norms.

Ví dụ

Cultural attitudes shape how society views art and music in schools.

Thái độ văn hóa định hình cách xã hội nhìn nhận nghệ thuật và âm nhạc trong trường học.

Cultural attitudes do not always support traditional family structures in America.

Thái độ văn hóa không phải lúc nào cũng ủng hộ cấu trúc gia đình truyền thống ở Mỹ.

How do cultural attitudes influence community events in different countries?

Thái độ văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến các sự kiện cộng đồng ở các quốc gia khác nhau?

02

Cái nhìn tổng quát hoặc thái độ của một nền văn hóa đối với các khía cạnh khác nhau của cuộc sống, bao gồm cả các mẫu hành vi.

The general outlook or disposition of a culture towards various aspects of life, including behavioral patterns.

Ví dụ

Cultural attitudes shape how societies view education and its importance.

Thái độ văn hóa hình thành cách xã hội nhìn nhận giáo dục và tầm quan trọng của nó.

Cultural attitudes do not always support gender equality in many countries.

Thái độ văn hóa không phải lúc nào cũng ủng hộ bình đẳng giới ở nhiều quốc gia.

How do cultural attitudes affect social interactions in different communities?

Thái độ văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong các cộng đồng khác nhau?

03

Sự hiểu biết và kỳ vọng chung mà định hình các tương tác trong và giữa các nhóm văn hóa.

Shared understanding and expectations that shape interactions within and between cultural groups.

Ví dụ

Cultural attitudes influence how people communicate in social settings like parties.

Thái độ văn hóa ảnh hưởng đến cách mọi người giao tiếp trong các bữa tiệc.

Cultural attitudes do not always align across different communities in the city.

Thái độ văn hóa không luôn giống nhau giữa các cộng đồng khác nhau trong thành phố.

How do cultural attitudes affect friendships among diverse groups in society?

Thái độ văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến tình bạn giữa các nhóm đa dạng trong xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cultural attitudes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultural attitudes

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.