Bản dịch của từ Cultural diffusion trong tiếng Việt
Cultural diffusion
Noun [U/C]

Cultural diffusion (Noun)
kˈʌltʃɚəl dɨfjˈuʒən
kˈʌltʃɚəl dɨfjˈuʒən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình mà các yếu tố văn hóa—chẳng hạn như ý tưởng, phong cách, tôn giáo, công nghệ—được chuyển giao giữa các xã hội.
The process by which cultural elements—such as ideas, styles, religions, technologies—are transferred between societies.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cultural diffusion
Không có idiom phù hợp