Bản dịch của từ Cultural significance trong tiếng Việt
Cultural significance
Cultural significance (Noun)
Tầm quan trọng của điều gì đó liên quan đến các giá trị và nguyên tắc của một nền văn hóa.
The importance of something in relation to the values and principles of a culture.
The festival has great cultural significance for the local community in Springfield.
Lễ hội có ý nghĩa văn hóa lớn đối với cộng đồng địa phương ở Springfield.
The cultural significance of traditional music is often overlooked in modern society.
Ý nghĩa văn hóa của nhạc truyền thống thường bị bỏ qua trong xã hội hiện đại.
What is the cultural significance of the Lunar New Year for Vietnamese people?
Ý nghĩa văn hóa của Tết Nguyên Đán đối với người Việt Nam là gì?
Một thang đo về ảnh hưởng của các yếu tố văn hóa đối với sự tương tác và phát triển xã hội.
A measure of the impact of cultural factors on social interaction and development.
The cultural significance of festivals strengthens community bonds in urban areas.
Ý nghĩa văn hóa của các lễ hội củng cố mối liên kết cộng đồng ở thành phố.
The cultural significance of traditions is often overlooked in modern society.
Ý nghĩa văn hóa của các truyền thống thường bị bỏ qua trong xã hội hiện đại.
What is the cultural significance of music in social gatherings?
Ý nghĩa văn hóa của âm nhạc trong các buổi gặp gỡ xã hội là gì?
Vai trò mà các yếu tố văn hóa đóng trong việc hiểu biết về một cộng đồng hoặc xã hội.
The role that cultural elements play in understanding a community or society.
The cultural significance of festivals helps us understand community values.
Ý nghĩa văn hóa của các lễ hội giúp chúng ta hiểu giá trị cộng đồng.
The cultural significance of art is not always recognized in society.
Ý nghĩa văn hóa của nghệ thuật không phải lúc nào cũng được xã hội công nhận.
What is the cultural significance of traditional clothing in your community?
Ý nghĩa văn hóa của trang phục truyền thống trong cộng đồng của bạn là gì?