Bản dịch của từ Cumulate trong tiếng Việt

Cumulate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cumulate (Noun)

kjˈumjəleɪtv
kjˈumjəlɪt
01

Một loại đá lửa được hình thành do sự lắng đọng trọng lực của các hạt trong magma.

An igneous rock formed by gravitational settling of particles in a magma.

Ví dụ

Does the cumulate of academic achievements influence social status?

Sự tích tụ thành tích học vấn có ảnh hưởng đến địa vị xã hội không?

Her lack of cumulate in extracurricular activities affected her social life.

Sự thiếu vắng sự tích tụ trong các hoạt động ngoại khóa ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của cô ấy.

Is it necessary to cumulate volunteer hours for a better social image?

Có cần phải tích tụ giờ làm tình nguyện để có hình ảnh xã hội tốt hơn không?

Cumulate (Verb)

kjˈumjəleɪtv
kjˈumjəlɪt
01

Biểu thị hai liên kết đôi gắn liền với cùng một nguyên tử carbon.

Denoting two double bonds attached to the same carbon atom.

Ví dụ

Does the IELTS test cumulate your scores from different sections?

Bài kiểm tra IELTS có tổng hợp điểm số từ các phần khác nhau không?

Her IELTS writing score does not cumulate with her speaking score.

Điểm số viết IELTS của cô ấy không tích lũy với điểm nói của cô ấy.

IELTS candidates should not cumulate information from unauthorized sources.

Ứng viên IELTS không nên tổng hợp thông tin từ các nguồn không được ủy quyền.

02

Tập hợp lại với nhau và kết hợp.

Gather together and combine.

Ví dụ

Students should cumulate data from various sources for their research.

Học sinh nên tích lũy dữ liệu từ nhiều nguồn cho nghiên cứu của mình.

Avoid cumulating inaccurate information to prevent misleading conclusions.

Tránh tích lũy thông tin không chính xác để ngăn ngừa kết luận sai lầm.

Do you think cumulating evidence strengthens the argument in IELTS essays?

Bạn có nghĩ rằng tích lũy bằng chứng làm mạnh thêm lập luận trong bài thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cumulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cumulate

Không có idiom phù hợp