Bản dịch của từ Cumulate trong tiếng Việt
Cumulate

Cumulate (Noun)
Một loại đá lửa được hình thành do sự lắng đọng trọng lực của các hạt trong magma.
An igneous rock formed by gravitational settling of particles in a magma.
Does the cumulate of academic achievements influence social status?
Sự tích tụ thành tích học vấn có ảnh hưởng đến địa vị xã hội không?
Her lack of cumulate in extracurricular activities affected her social life.
Sự thiếu vắng sự tích tụ trong các hoạt động ngoại khóa ảnh hưởng đến cuộc sống xã hội của cô ấy.
Is it necessary to cumulate volunteer hours for a better social image?
Có cần phải tích tụ giờ làm tình nguyện để có hình ảnh xã hội tốt hơn không?
Cumulate (Verb)
Does the IELTS test cumulate your scores from different sections?
Bài kiểm tra IELTS có tổng hợp điểm số từ các phần khác nhau không?
Her IELTS writing score does not cumulate with her speaking score.
Điểm số viết IELTS của cô ấy không tích lũy với điểm nói của cô ấy.
IELTS candidates should not cumulate information from unauthorized sources.
Ứng viên IELTS không nên tổng hợp thông tin từ các nguồn không được ủy quyền.
Students should cumulate data from various sources for their research.
Học sinh nên tích lũy dữ liệu từ nhiều nguồn cho nghiên cứu của mình.
Avoid cumulating inaccurate information to prevent misleading conclusions.
Tránh tích lũy thông tin không chính xác để ngăn ngừa kết luận sai lầm.
Do you think cumulating evidence strengthens the argument in IELTS essays?
Bạn có nghĩ rằng tích lũy bằng chứng làm mạnh thêm lập luận trong bài thi IELTS không?
Họ từ
Từ "cumulate" có nghĩa là tích lũy, gom góp lại các yếu tố, dữ liệu hoặc tài nguyên theo thời gian. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, thống kê hoặc triết học để chỉ việc tạo thành một tích số từ các yếu tố nhỏ hơn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cumulate" được sử dụng tương tự; tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể thấy biến thể "cumulative" thường xuyên hơn, mang ý nghĩa gần giống và tập trung vào tổng hợp liên tục.
Từ "cumulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cumulare", có nghĩa là "chất chồng" hoặc "tích lũy". Từ này được cấu thành từ tiền tố "cum-" (có nghĩa là "cùng nhau") và động từ "alere" (có nghĩa là "nuôi dưỡng"). Diễn đạt hành động tích lũy hoặc chất chồng, "cumulate" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực, như khoa học và toán học, với ý nghĩa diễn tả sự gia tăng dần dần của một thứ gì đó theo thời gian.
Từ "cumulate" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các đoạn văn học thuật về môi trường, khoa học và toán học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự tích lũy dần dần của thông tin, kiến thức hoặc tài nguyên qua thời gian. Các tình huống phổ biến bao gồm nghiên cứu tích lũy, phân tích dữ liệu và các báo cáo khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp