Bản dịch của từ Curation trong tiếng Việt
Curation

Curation (Noun)
(cơ sở dữ liệu) việc cập nhật thủ công thông tin trong cơ sở dữ liệu.
(databases) the manual updating of information in a database.
She handles the curation of social media content for the company.
Cô ấy xử lý việc cập nhật thông tin trên mạng xã hội cho công ty.
The curation of online profiles requires attention to detail and accuracy.
Việc cập nhật hồ sơ trực tuyến đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và độ chính xác.
His expertise lies in the curation of trending topics on social platforms.
Chuyên môn của anh ấy nằm trong việc cập nhật các chủ đề đang thịnh hành trên các nền tảng xã hội.
Her curation of herbal remedies helped many in the village.
Việc chữa trị của cô ấy bằng các phương pháp thảo dược đã giúp nhiều người trong làng.
The curation of medical knowledge was crucial during the epidemic.
Việc chữa trị kiến thức y học là quan trọng trong đợt dịch bệnh.
His curation of traditional healing practices was well-respected.
Việc chữa trị các phương pháp chữa trị truyền thống của anh ấy được tôn trọng.
Hành động quản lý, tổ chức và duy trì một bộ sưu tập các tác phẩm nghệ thuật hoặc hiện vật.
The act of curating, of organizing and maintaining a collection of artworks or artifacts.
The museum's curation of ancient artifacts is renowned worldwide.
Sưu tầm của bảo tàng về những hiện vật cổ xưa nổi tiếng trên toàn thế giới.
Her curation of the art exhibition impressed all visitors.
Sự sưu tầm của cô ấy cho triển lãm nghệ thuật làm ấn tượng với tất cả khách tham quan.
The online platform offers a variety of curation services for users.
Nền tảng trực tuyến cung cấp một loạt dịch vụ sưu tầm cho người dùng.
Curation là quá trình chọn lọc, tổ chức và hiển thị các nội dung, thường trong lĩnh vực nghệ thuật, giáo dục hoặc truyền thông. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "curare", có nghĩa là chăm sóc. Trong tiếng Anh, curation được sử dụng tương đối giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, ở văn hóa Mỹ, nó thường liên quan đến việc tạo ra nội dung số hóa trên nền tảng trực tuyến. Curation cũng bắt đầu có nghĩa phù hợp hơn với việc quản lý thông tin trong thời đại số.
Từ "curation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "curatio", nghĩa là "sự chăm sóc" hoặc "quản lý". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ trách nhiệm của một người trong việc quản lý hoặc chăm sóc linh hồn. Ngày nay, "curation" thường được áp dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và công nghệ thông tin, chỉ hoạt động lựa chọn và tổ chức nội dung có giá trị. Sự chuyển tiếp này phản ánh tầm quan trọng của việc bảo tồn và truyền đạt kiến thức trong xã hội.
Từ "curation" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói. Trong bối cảnh học tập, từ này thường liên quan đến việc chọn lựa và quản lý tài liệu, nội dung cho các dự án nghệ thuật hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "curation" cũng xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi đề cập đến việc tổ chức và phân loại dữ liệu trực tuyến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
