Bản dịch của từ Current climate trong tiếng Việt
Current climate
Noun [U/C]
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Current climate (Noun)
kɝˈənt klˈaɪmət
kɝˈənt klˈaɪmət
01
Điều kiện hoặc tình trạng môi trường hiện tại tại một thời điểm cụ thể.
The existing environmental conditions or situation at a specific time.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tình hình hoặc thái độ chính trị, xã hội và kinh tế hiện tại.
The prevailing political, social, and economic situation or attitudes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Bầu không khí hoặc tâm trạng chung liên quan đến một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.
The general mood or atmosphere surrounding a particular issue or topic.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước](https://media.zim.vn/63289648fc6735001e2cb0a1/mo-ta-mot-loai-dong-vat-song-duoi-nuoc-phan-1-4a79.webp)
[...] What's more, they help abate the change while retaining fish masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
![Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước](https://media.zim.vn/63289648fc6735001e2cb0a1/mo-ta-mot-loai-dong-vat-song-duoi-nuoc-phan-1-4a79.webp)
[...] What's more, they help abate the change while retaining fish masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Idiom with Current climate
Không có idiom phù hợp