Bản dịch của từ Current climate trong tiếng Việt
Current climate

Current climate(Noun)
Điều kiện hoặc tình trạng môi trường hiện tại tại một thời điểm cụ thể.
The existing environmental conditions or situation at a specific time.
Tình hình hoặc thái độ chính trị, xã hội và kinh tế hiện tại.
The prevailing political, social, and economic situation or attitudes.
Bầu không khí hoặc tâm trạng chung liên quan đến một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.
The general mood or atmosphere surrounding a particular issue or topic.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "current climate" thường được sử dụng để chỉ tình hình hoặc bối cảnh xã hội, kinh tế hoặc chính trị tại một thời điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều diễn đạt ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh, ví dụ, trong lĩnh vực khí hậu, nó có thể đề cập đến điều kiện môi trường hiện tại.
Cụm từ "current climate" thường được sử dụng để chỉ tình hình hoặc bối cảnh xã hội, kinh tế hoặc chính trị tại một thời điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều diễn đạt ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh, ví dụ, trong lĩnh vực khí hậu, nó có thể đề cập đến điều kiện môi trường hiện tại.
