Bản dịch của từ Current climate trong tiếng Việt
Current climate

Current climate (Noun)
Điều kiện hoặc tình trạng môi trường hiện tại tại một thời điểm cụ thể.
The existing environmental conditions or situation at a specific time.
The current climate affects many people's mental health in urban areas.
Thời tiết hiện tại ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của nhiều người ở thành phố.
The current climate does not support social gatherings during the pandemic.
Thời tiết hiện tại không ủng hộ các buổi tụ họp xã hội trong đại dịch.
How does the current climate influence community interactions in your city?
Thời tiết hiện tại ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác cộng đồng ở thành phố của bạn?
Tình hình hoặc thái độ chính trị, xã hội và kinh tế hiện tại.
The prevailing political, social, and economic situation or attitudes.
The current climate affects many people's views on social justice issues.
Tình hình hiện tại ảnh hưởng đến quan điểm của nhiều người về công bằng xã hội.
The current climate does not support open discussions about social reforms.
Tình hình hiện tại không ủng hộ các cuộc thảo luận công khai về cải cách xã hội.
How does the current climate influence youth activism in America?
Tình hình hiện tại ảnh hưởng như thế nào đến phong trào thanh niên ở Mỹ?
Bầu không khí hoặc tâm trạng chung liên quan đến một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.
The general mood or atmosphere surrounding a particular issue or topic.
The current climate around social media is often negative and critical.
Bầu không khí hiện tại xung quanh mạng xã hội thường tiêu cực và chỉ trích.
The current climate does not support open discussions about social issues.
Bầu không khí hiện tại không ủng hộ các cuộc thảo luận mở về vấn đề xã hội.
What is the current climate regarding social justice in the community?
Bầu không khí hiện tại về công bằng xã hội trong cộng đồng là gì?
Cụm từ "current climate" thường được sử dụng để chỉ tình hình hoặc bối cảnh xã hội, kinh tế hoặc chính trị tại một thời điểm cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều diễn đạt ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh, ví dụ, trong lĩnh vực khí hậu, nó có thể đề cập đến điều kiện môi trường hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

