Bản dịch của từ Current climate trong tiếng Việt

Current climate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Current climate (Noun)

kɝˈənt klˈaɪmət
kɝˈənt klˈaɪmət
01

Điều kiện hoặc tình trạng môi trường hiện tại tại một thời điểm cụ thể.

The existing environmental conditions or situation at a specific time.

Ví dụ

The current climate affects many people's mental health in urban areas.

Thời tiết hiện tại ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của nhiều người ở thành phố.

The current climate does not support social gatherings during the pandemic.

Thời tiết hiện tại không ủng hộ các buổi tụ họp xã hội trong đại dịch.

How does the current climate influence community interactions in your city?

Thời tiết hiện tại ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác cộng đồng ở thành phố của bạn?

02

Tình hình hoặc thái độ chính trị, xã hội và kinh tế hiện tại.

The prevailing political, social, and economic situation or attitudes.

Ví dụ

The current climate affects many people's views on social justice issues.

Tình hình hiện tại ảnh hưởng đến quan điểm của nhiều người về công bằng xã hội.

The current climate does not support open discussions about social reforms.

Tình hình hiện tại không ủng hộ các cuộc thảo luận công khai về cải cách xã hội.

How does the current climate influence youth activism in America?

Tình hình hiện tại ảnh hưởng như thế nào đến phong trào thanh niên ở Mỹ?

03

Bầu không khí hoặc tâm trạng chung liên quan đến một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể.

The general mood or atmosphere surrounding a particular issue or topic.

Ví dụ

The current climate around social media is often negative and critical.

Bầu không khí hiện tại xung quanh mạng xã hội thường tiêu cực và chỉ trích.

The current climate does not support open discussions about social issues.

Bầu không khí hiện tại không ủng hộ các cuộc thảo luận mở về vấn đề xã hội.

What is the current climate regarding social justice in the community?

Bầu không khí hiện tại về công bằng xã hội trong cộng đồng là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/current climate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the change while retaining fish masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the change while retaining fish masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with Current climate

Không có idiom phù hợp