Bản dịch của từ Current liability trong tiếng Việt
Current liability

Current liability (Noun)
Current liabilities for ABC Corp. reached $500,000 this fiscal year.
Nợ ngắn hạn của ABC Corp. đạt 500.000 đô la trong năm tài chính này.
Current liabilities do not include long-term debts or obligations.
Nợ ngắn hạn không bao gồm các khoản nợ hoặc nghĩa vụ dài hạn.
What are the current liabilities for XYZ Company this quarter?
Nợ ngắn hạn của công ty XYZ trong quý này là gì?
The current liability for 2023 is $5,000 for community projects.
Khoản nợ ngắn hạn cho năm 2023 là 5,000 đô la cho dự án cộng đồng.
The charity does not have any current liability this month.
Tổ chức từ thiện không có khoản nợ ngắn hạn nào trong tháng này.
Does the organization report its current liability in the financial statement?
Tổ chức có báo cáo khoản nợ ngắn hạn trong báo cáo tài chính không?
The current liability of ABC Corp is $500,000 this quarter.
Nợ ngắn hạn của ABC Corp là 500.000 đô la trong quý này.
XYZ Ltd does not report any current liability this year.
Công ty XYZ Ltd không báo cáo nợ ngắn hạn nào trong năm nay.
What is the current liability of the community fund for 2023?
Nợ ngắn hạn của quỹ cộng đồng cho năm 2023 là gì?
Khoản phải trả hiện tại (current liability) là một thuật ngữ kế toán chỉ các nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải thanh toán trong vòng một năm hoặc trong một chu kỳ hoạt động bình thường. Các khoản phải trả hiện tại bao gồm nợ phải trả cho nhà cung cấp, lương phải trả cho nhân viên, và thuế phải nộp. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cụm từ "current liability" để chỉ cùng một khái niệm trong bối cảnh tài chính.
Khái niệm "current liability" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "liabilitas", có nghĩa là sự chịu trách nhiệm. "Current" xuất phát từ từ "currere", nghĩa là chạy hoặc diễn ra. Trong kế toán, "current liability" chỉ những nghĩa vụ ngắn hạn phải thanh toán trong vòng một năm. Sự kết hợp này phản ánh tính chất tức thời và bắt buộc của trách nhiệm tài chính mà một doanh nghiệp phải thực hiện, nhấn mạnh sự quan trọng của việc quản lý công nợ trong hoạt động kinh doanh.
Khái niệm "current liability" (nợ ngắn hạn) thường xuất hiện trong phần thi IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra liên quan đến tài chính, quản lý doanh nghiệp và kinh tế. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết có thể được xếp vào nhóm từ vựng chuyên ngành, do đó, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo cáo tài chính, phân tích hiệu suất doanh nghiệp, và bài giảng về kế toán. Trong thực tiễn, "current liability" cũng thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về khả năng thanh khoản của doanh nghiệp và chiến lược tài chính.