Bản dịch của từ Current liability trong tiếng Việt

Current liability

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Current liability (Noun)

01

Nghĩa vụ tài chính của công ty đến hạn trong vòng một năm.

A companys financial obligation that is due within one year.

Ví dụ

Current liabilities for ABC Corp. reached $500,000 this fiscal year.

Nợ ngắn hạn của ABC Corp. đạt 500.000 đô la trong năm tài chính này.

Current liabilities do not include long-term debts or obligations.

Nợ ngắn hạn không bao gồm các khoản nợ hoặc nghĩa vụ dài hạn.

What are the current liabilities for XYZ Company this quarter?

Nợ ngắn hạn của công ty XYZ trong quý này là gì?

02

Một khoản nợ dự kiến sẽ được thanh toán trong thời gian ngắn.

A liability that is expected to be settled in the short term.

Ví dụ

The current liability for 2023 is $5,000 for community projects.

Khoản nợ ngắn hạn cho năm 2023 là 5,000 đô la cho dự án cộng đồng.

The charity does not have any current liability this month.

Tổ chức từ thiện không có khoản nợ ngắn hạn nào trong tháng này.

Does the organization report its current liability in the financial statement?

Tổ chức có báo cáo khoản nợ ngắn hạn trong báo cáo tài chính không?

03

Một thước đo quan trọng về tính thanh khoản ngắn hạn của công ty.

A key measure of a companys shortterm liquidity.

Ví dụ

The current liability of ABC Corp is $500,000 this quarter.

Nợ ngắn hạn của ABC Corp là 500.000 đô la trong quý này.

XYZ Ltd does not report any current liability this year.

Công ty XYZ Ltd không báo cáo nợ ngắn hạn nào trong năm nay.

What is the current liability of the community fund for 2023?

Nợ ngắn hạn của quỹ cộng đồng cho năm 2023 là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Current liability cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Current liability

Không có idiom phù hợp