ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Current share
Mức độ hiện tại hoặc tồn tại của sự tham gia trong một thị trường hoặc tình huống.
The present or existing level of participation in a market or situation.
Một phần của cổ phiếu vốn trong một công ty được nắm giữ bởi các cổ đông.
A division of capital stock in a company that is held by shareholders.
Phần hoặc bộ phận của một cái gì đó được phân phối hoặc phân bổ, đặc biệt là trong bối cảnh tài chính hoặc kinh tế.
The portion or part of something that is distributed or allotted, especially in a financial or economic context.