Bản dịch của từ Curve ball trong tiếng Việt

Curve ball

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curve ball (Idiom)

01

Một bước ngoặt hoặc sự phức tạp trong một tình huống làm thay đổi kỳ vọng hoặc kết quả.

A twist or complication in a situation that changes expectations or outcomes.

Ví dụ

Her presentation went smoothly until she was thrown a curve ball.

Bài thuyết trình của cô ấy diễn ra suôn sẻ cho đến khi cô ấy bị ném một quả bóng cong.

Dealing with unexpected curve balls can be challenging during interviews.

Xử lý những quả bóng cong bất ngờ có thể thách thức trong phỏng vấn.

Did the curve ball in the discussion affect your final decision?

Quả bóng cong trong cuộc thảo luận có ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng của bạn không?

02

Cú ném trong môn bóng chày đi chệch khỏi đường thẳng, thường khiến người đánh đánh lừa.

A pitch in baseball that deviates from a straight path often misleading the batter.

Ví dụ

Her presentation threw the audience a curve ball with unexpected data.

Bài thuyết trình của cô ấy ném một quả bóng cong cho khán giả với dữ liệu không mong đợi.

Not knowing the topic in advance can be a curve ball for speakers.

Không biết chủ đề trước có thể là một quả bóng cong cho người nói.

Did the curve ball in the exam catch you off guard?

Quả bóng cong trong bài kiểm tra đã bắt bạn bất ngờ chưa?

03

Một sự kiện hoặc tình huống bất ngờ hoặc bất ngờ, đặc biệt là một sự kiện hoặc tình huống gây khó khăn cho việc đạt được điều gì đó.

A surprising or unexpected event or situation especially one that makes it difficult to achieve something.

Ví dụ

Dealing with unexpected curve balls in social situations can be challenging.

Xử lý những quả bóng cong bất ngờ trong tình huống xã hội có thể thách thức.

Avoiding curve balls during a job interview is crucial for success.

Tránh những quả bóng cong trong cuộc phỏng vấn việc làm là quan trọng để thành công.

Have you ever been thrown a curve ball during a group presentation?

Bạn đã bao giờ gặp phải một quả bóng cong trong một buổi thuyết trình nhóm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curve ball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curve ball

Không có idiom phù hợp