Bản dịch của từ Curve ball trong tiếng Việt
Curve ball

Curve ball (Idiom)
Một bước ngoặt hoặc sự phức tạp trong một tình huống làm thay đổi kỳ vọng hoặc kết quả.
A twist or complication in a situation that changes expectations or outcomes.
Her presentation went smoothly until she was thrown a curve ball.
Bài thuyết trình của cô ấy diễn ra suôn sẻ cho đến khi cô ấy bị ném một quả bóng cong.
Dealing with unexpected curve balls can be challenging during interviews.
Xử lý những quả bóng cong bất ngờ có thể thách thức trong phỏng vấn.
Did the curve ball in the discussion affect your final decision?
Quả bóng cong trong cuộc thảo luận có ảnh hưởng đến quyết định cuối cùng của bạn không?
Her presentation threw the audience a curve ball with unexpected data.
Bài thuyết trình của cô ấy ném một quả bóng cong cho khán giả với dữ liệu không mong đợi.
Not knowing the topic in advance can be a curve ball for speakers.
Không biết chủ đề trước có thể là một quả bóng cong cho người nói.
Did the curve ball in the exam catch you off guard?
Quả bóng cong trong bài kiểm tra đã bắt bạn bất ngờ chưa?
Một sự kiện hoặc tình huống bất ngờ hoặc bất ngờ, đặc biệt là một sự kiện hoặc tình huống gây khó khăn cho việc đạt được điều gì đó.
A surprising or unexpected event or situation especially one that makes it difficult to achieve something.
Dealing with unexpected curve balls in social situations can be challenging.
Xử lý những quả bóng cong bất ngờ trong tình huống xã hội có thể thách thức.
Avoiding curve balls during a job interview is crucial for success.
Tránh những quả bóng cong trong cuộc phỏng vấn việc làm là quan trọng để thành công.
Have you ever been thrown a curve ball during a group presentation?
Bạn đã bao giờ gặp phải một quả bóng cong trong một buổi thuyết trình nhóm chưa?
"Curve ball" là một thuật ngữ trong cricket và bóng chày, chỉ một kiểu ném bóng có đường cong, làm cho đối thủ khó dự đoán hướng đi của bóng. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, thuật ngữ này cũng được sử dụng để chỉ một tình huống bất ngờ hoặc khó khăn không lường trước trong cuộc sống hoặc công việc. Ở Anh và Mỹ, "curveball" được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được áp dụng rộng rãi hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "curve ball" có nguồn gốc từ thuật ngữ bóng chày trong tiếng Anh, bắt nguồn từ động từ "curve" (Cong) và danh từ "ball" (Quả bóng). Thuật ngữ này miêu tả một cú ném bóng cong khiến đối thủ khó dự đoán. Qua thời gian, cụm từ này đã được vận dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những tình huống bất ngờ hoặc khó khăn trong cuộc sống và công việc. Điều này thể hiện mối quan hệ giữa hình thức và nội dung, nơi mà sự bất ngờ là yếu tố chính.
Thuật ngữ "curve ball" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS. Ở phần Listening, từ này ít xuất hiện trong các bài nghe chính thức, trong khi ở phần Reading và Writing, nó có thể thấy trong ngữ cảnh bóng chày hoặc các phép ẩn dụ về bất ngờ. Trong giao tiếp hàng ngày, "curve ball" thường được dùng để chỉ một tình huống bất ngờ hoặc khó lường, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về kế hoạch hoặc chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp