Bản dịch của từ Customer conversion rate trong tiếng Việt
Customer conversion rate

Customer conversion rate (Noun)
The customer conversion rate increased to 25% after the new campaign.
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng đã tăng lên 25% sau chiến dịch mới.
The customer conversion rate did not improve last quarter despite efforts.
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng không cải thiện trong quý trước mặc dù đã nỗ lực.
What is the customer conversion rate for social media advertisements this month?
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng cho quảng cáo trên mạng xã hội trong tháng này là bao nhiêu?
Một chỉ số được sử dụng trong tiếp thị để đo lường sự thành công của một chiến dịch trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng.
A metric used in marketing to measure the success of a campaign in converting leads to customers.
The customer conversion rate increased by 20% after the social campaign.
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng đã tăng 20% sau chiến dịch xã hội.
The customer conversion rate did not improve during the last social event.
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng không cải thiện trong sự kiện xã hội lần trước.
What is the current customer conversion rate for our social media ads?
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng hiện tại cho quảng cáo mạng xã hội là gì?
Một chỉ số về hiệu quả của các chiến lược bán hàng và nỗ lực thu hút khách hàng.
An indicator of the effectiveness of sales strategies and customer engagement efforts.
The customer conversion rate increased by 20% after the new campaign.
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng đã tăng 20% sau chiến dịch mới.
The customer conversion rate did not improve last quarter for our services.
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng không cải thiện trong quý vừa qua cho dịch vụ của chúng tôi.
What is the customer conversion rate for social media ads this month?
Tỷ lệ chuyển đổi khách hàng cho quảng cáo truyền thông xã hội trong tháng này là gì?