Bản dịch của từ Customer conversion rate trong tiếng Việt
Customer conversion rate
Noun [U/C]

Customer conversion rate(Noun)
kˈʌstəmɚ kˈənvɝʒən ɹˈeɪt
kˈʌstəmɚ kˈənvɝʒən ɹˈeɪt
Ví dụ
02
Một chỉ số về hiệu quả của các chiến lược bán hàng và nỗ lực thu hút khách hàng.
An indicator of the effectiveness of sales strategies and customer engagement efforts.
Ví dụ
03
Một chỉ số được sử dụng trong tiếp thị để đo lường sự thành công của một chiến dịch trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng.
A metric used in marketing to measure the success of a campaign in converting leads to customers.
Ví dụ
