Bản dịch của từ Customer life cycle trong tiếng Việt
Customer life cycle
Noun [U/C]

Customer life cycle (Noun)
kˈʌstəmɚ lˈaɪf sˈaɪkəl
kˈʌstəmɚ lˈaɪf sˈaɪkəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khung để hiểu mối quan hệ của khách hàng với một doanh nghiệp theo thời gian, làm nổi bật các giai đoạn như thu hút, tương tác và giữ chân.
A framework for understanding a customer's relationship with a business over time, highlighting stages such as acquisition, engagement, and retention.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Customer life cycle
Không có idiom phù hợp