Bản dịch của từ Cut corners trong tiếng Việt

Cut corners

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut corners (Verb)

kˈʌtkˌɔɹnɚz
kˈʌtkˌɔɹnɚz
01

Làm việc theo cách nhanh hơn hoặc rẻ hơn nhưng không tốt hoặc không hợp pháp.

To do things in a way that is quicker or cheaper but not good or legal.

Ví dụ

She got a low score on IELTS writing for cutting corners.

Cô ấy đã nhận được điểm thấp trong bài viết IELTS vì cắt giảm chi tiết.

It's important not to cut corners in IELTS speaking practice.

Quan trọng là không cắt giảm chi tiết trong việc luyện nói IELTS.

Did they cut corners in their IELTS preparation to save time?

Họ đã cắt giảm chi tiết trong việc chuẩn bị IELTS để tiết kiệm thời gian chứ?

Cut corners (Idiom)

ˈkətˈkɔr.nɚz
ˈkətˈkɔr.nɚz
01

Làm điều gì đó theo cách tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc nhưng không phải là cách tốt nhất và có thể gây ra vấn đề trong tương lai.

To do something in a way that saves time or money but is not the best way and may result in problems in the future.

Ví dụ

Don't cut corners when preparing for the IELTS exam.

Đừng cắt giảm khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Cutting corners in your speaking test can lead to lower scores.

Cắt giảm trong bài thi nói của bạn có thể dẫn đến điểm thấp hơn.

Have you ever felt tempted to cut corners during writing practice?

Bạn đã bao giờ cảm thấy cám dỗ cắt giảm khi luyện viết chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut corners/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut corners

Không có idiom phù hợp