Bản dịch của từ Cut it trong tiếng Việt
Cut it

Cut it (Phrase)
Dừng lại hoặc kết thúc một cái gì đó đột ngột hoặc sớm.
To stop or end something abruptly or prematurely.
The meeting was cut it short due to technical difficulties.
Cuộc họp đã bị cắt ngắn do khó khăn kỹ thuật.
They did not cut it short during the important discussion.
Họ không cắt ngắn trong cuộc thảo luận quan trọng.
Did the organizers cut it short for the social event?
Liệu ban tổ chức có cắt ngắn sự kiện xã hội không?
Cut it (Verb)
Many organizations cut it to improve their social impact this year.
Nhiều tổ chức đã cắt giảm để cải thiện tác động xã hội năm nay.
They did not cut it during the community project last month.
Họ đã không cắt giảm trong dự án cộng đồng tháng trước.
Did the city council cut it from the social budget this year?
Hội đồng thành phố có cắt giảm nó từ ngân sách xã hội năm nay không?
"Cut it" là cụm từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày với nghĩa là "dừng lại" hoặc "ngừng làm gì đó". Trong ngữ cảnh giao tiếp thông thường, cụm từ này có thể được hiểu là yêu cầu ai đó ngừng hành động hoặc nói một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng cụm từ này tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau đôi chút giữa hai phiên bản này.
Từ "cut" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "caedere", có nghĩa là "chém" hoặc "cắt". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14 và được sử dụng để chỉ hành động phân chia hoặc loại bỏ một phần của vật thể. Ý nghĩa hiện tại của "cut" không chỉ giới hạn trong vật lý (cắt một vật), mà còn mở rộng sang các khía cạnh trừu tượng hơn, như cắt giảm chi phí hoặc cắt đứt mối quan hệ, phản ánh sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "cut it" thường không xuất hiện một cách trực tiếp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, cụm từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tình huống liên quan đến sự chấp nhận hoặc khả năng đáp ứng yêu cầu. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận về hiệu suất công việc hoặc tiêu chuẩn cá nhân, cụm từ này mang tính biểu đạt về việc đạt được mong đợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



