Bản dịch của từ Cycle path trong tiếng Việt

Cycle path

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cycle path (Noun)

sˈaɪkəl pˈæθ
sˈaɪkəl pˈæθ
01

Lối đi hoặc làn đường được xác định dành cho người đi xe đạp để tránh xa các phương tiện cơ giới một cách an toàn.

A defined passage or lane for cyclists to ride safely away from motor vehicles.

Ví dụ

The city built a new cycle path along Main Street for safety.

Thành phố đã xây dựng một lối đi cho xe đạp mới trên đường Main.

There is no cycle path in our neighborhood, making cycling dangerous.

Không có lối đi cho xe đạp trong khu phố của chúng tôi, điều này khiến việc đạp xe trở nên nguy hiểm.

Is the cycle path near Central Park safe for children to use?

Lối đi cho xe đạp gần công viên Trung tâm có an toàn cho trẻ em không?

02

Một con đường cụ thể là một phần của mạng lưới xe đạp hoặc hệ thống đường mòn.

A specific path that is part of a bicycle network or trail system.

Ví dụ

The new cycle path opened in downtown Chicago last month.

Đường đi xe đạp mới mở ở trung tâm Chicago tháng trước.

There is no cycle path near my house in Los Angeles.

Không có đường đi xe đạp nào gần nhà tôi ở Los Angeles.

Is the cycle path safe for children in New York City?

Đường đi xe đạp có an toàn cho trẻ em ở New York không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cycle path/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cycle path

Không có idiom phù hợp