Bản dịch của từ Cyclical stock trong tiếng Việt
Cyclical stock

Cyclical stock (Noun)
Cyclical stocks often rise during economic expansions, like in 2021.
Cổ phiếu chu kỳ thường tăng trong thời kỳ mở rộng kinh tế, như năm 2021.
Cyclical stocks do not perform well in economic recessions, such as 2020.
Cổ phiếu chu kỳ không hoạt động tốt trong suy thoái kinh tế, chẳng hạn như năm 2020.
Are cyclical stocks a good investment during economic recovery phases?
Cổ phiếu chu kỳ có phải là một khoản đầu tư tốt trong giai đoạn phục hồi kinh tế không?
Một loại cổ phiếu thường tăng và giảm theo các giai đoạn mở rộng và thu hẹp của nền kinh tế.
A type of stock that typically rises and falls with the economy's expansion and contraction phases.
Cyclical stocks often perform well during economic growth periods.
Cổ phiếu theo chu kỳ thường hoạt động tốt trong giai đoạn tăng trưởng kinh tế.
Cyclical stocks do not thrive during recessions and economic downturns.
Cổ phiếu theo chu kỳ không phát triển trong thời kỳ suy thoái và giảm kinh tế.
Are cyclical stocks a good investment during economic recovery?
Cổ phiếu theo chu kỳ có phải là một khoản đầu tư tốt trong giai đoạn phục hồi kinh tế không?
Cổ phiếu trong các công ty mà hiệu suất kinh doanh của chúng có sự tương quan cao với điều kiện kinh tế tổng thể.
Stocks in companies whose business performance is highly correlated with the overall economic conditions.
Cyclical stocks often rise during economic booms, like in 2021.
Cổ phiếu chu kỳ thường tăng trong thời kỳ kinh tế thịnh vượng, như năm 2021.
Cyclical stocks do not perform well in recessions, such as 2020.
Cổ phiếu chu kỳ không hoạt động tốt trong suy thoái, như năm 2020.
Are cyclical stocks a good investment during economic recovery?
Cổ phiếu chu kỳ có phải là một khoản đầu tư tốt trong thời kỳ phục hồi kinh tế không?