Bản dịch của từ Cystoscopy trong tiếng Việt
Cystoscopy
Noun [U/C]

Cystoscopy(Noun)
sɪstˈɑskəpi
sɪstˈɑskəpi
Ví dụ
02
Công cụ được sử dụng để thực hiện cuộc kiểm tra này.
The instrument used to perform this examination.
Ví dụ
03
Kết quả hoặc phát hiện thu được từ một cuộc kiểm tra bằng cystoscope.
The result or findings obtained from a cystoscopic examination.
Ví dụ
