Bản dịch của từ Cystoscopy trong tiếng Việt
Cystoscopy
Noun [U/C]

Cystoscopy (Noun)
sɪstˈɑskəpi
sɪstˈɑskəpi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Công cụ được sử dụng để thực hiện cuộc kiểm tra này.
The instrument used to perform this examination.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Kết quả hoặc phát hiện thu được từ một cuộc kiểm tra bằng cystoscope.
The result or findings obtained from a cystoscopic examination.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cystoscopy
Không có idiom phù hợp