Bản dịch của từ Cystoscopy trong tiếng Việt

Cystoscopy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cystoscopy (Noun)

sɪstˈɑskəpi
sɪstˈɑskəpi
01

Một thủ tục y tế cho phép bác sĩ kiểm tra bên trong bàng quang và niệu đạo bằng cách sử dụng một ống soi bàng quang.

A medical procedure that allows the physician to examine the interior of the bladder and urethra using a cystoscope.

Ví dụ

Cystoscopy is important for diagnosing bladder issues in many patients.

Cystoscopy rất quan trọng để chẩn đoán các vấn đề về bàng quang.

Cystoscopy does not always require anesthesia for every patient involved.

Cystoscopy không phải lúc nào cũng cần gây mê cho mọi bệnh nhân.

Is cystoscopy a common procedure for urinary tract problems?

Cystoscopy có phải là một thủ tục phổ biến cho các vấn đề đường tiết niệu không?

02

Công cụ được sử dụng để thực hiện cuộc kiểm tra này.

The instrument used to perform this examination.

Ví dụ

The doctor used a cystoscopy to examine the patient's bladder health.

Bác sĩ đã sử dụng một ống nội soi bàng quang để kiểm tra sức khỏe.

The cystoscopy did not reveal any signs of infection or disease.

Ống nội soi bàng quang không phát hiện dấu hiệu nhiễm trùng hay bệnh tật.

Is a cystoscopy necessary for diagnosing bladder issues in patients?

Liệu ống nội soi bàng quang có cần thiết để chẩn đoán vấn đề không?

03

Kết quả hoặc phát hiện thu được từ một cuộc kiểm tra bằng cystoscope.

The result or findings obtained from a cystoscopic examination.

Ví dụ

The cystoscopy revealed a small bladder infection in John’s case.

Cystoscopy cho thấy một nhiễm trùng bàng quang nhỏ trong trường hợp của John.

The cystoscopy did not show any signs of cancer in Maria.

Cystoscopy không cho thấy dấu hiệu nào của ung thư ở Maria.

Did the cystoscopy results indicate any serious issues for the patient?

Kết quả cystoscopy có chỉ ra vấn đề nghiêm trọng nào cho bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cystoscopy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cystoscopy

Không có idiom phù hợp