Bản dịch của từ Cystoscopy trong tiếng Việt

Cystoscopy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cystoscopy(Noun)

sɪstˈɑskəpi
sɪstˈɑskəpi
01

Một thủ tục y tế cho phép bác sĩ kiểm tra bên trong bàng quang và niệu đạo bằng cách sử dụng một ống soi bàng quang.

A medical procedure that allows the physician to examine the interior of the bladder and urethra using a cystoscope.

Ví dụ
02

Công cụ được sử dụng để thực hiện cuộc kiểm tra này.

The instrument used to perform this examination.

Ví dụ
03

Kết quả hoặc phát hiện thu được từ một cuộc kiểm tra bằng cystoscope.

The result or findings obtained from a cystoscopic examination.

Ví dụ