Bản dịch của từ Cytochrome trong tiếng Việt
Cytochrome

Cytochrome (Noun)
Bất kỳ hợp chất nào bao gồm haem liên kết với protein. cytochromes hoạt động như tác nhân chuyển điện tử trong nhiều con đường trao đổi chất, đặc biệt là hô hấp tế bào.
Any of a number of compounds consisting of haem bonded to a protein cytochromes function as electron transfer agents in many metabolic pathways especially cellular respiration.
Cytochrome is essential for cellular respiration in living organisms.
Cytochrome là cần thiết cho quá trình hô hấp tế bào trong sinh vật sống.
Some students struggle to understand the role of cytochrome in biology.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu vai trò của cytochrome trong sinh học.
Is cytochrome involved in the process of photosynthesis as well?
Cytochrome có tham gia vào quá trình quang hợp không?
Cytochrome là một protein chứa heme, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào và chuyển hóa năng lượng. Nó tham gia vào chuỗi truyền điện tử, giúp chuyển đổi năng lượng từ thực phẩm thành ATP. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức viết lẫn trọng âm. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau giữa các phương ngữ.
Từ "cytochrome" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "cyto-" đến từ "kytos" nghĩa là "tế bào", và "-chrome" từ "chroma" nghĩa là "màu sắc". Từ này được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 để chỉ những protein có vai trò quan trọng trong quá trình hô hấp tế bào, thường mang màu sắc đặc trưng. Sự kết hợp của các phần này phản ánh chức năng và tính chất đặc biệt của cytochrome trong quá trình chuyển hóa năng lượng trong tế bào.
Cytochrome là một thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết về sinh học và hóa học. Tần suất xuất hiện của từ này trong các tài liệu chuyên ngành cao, vì nó liên quan đến quá trình hô hấp tế bào và chuyển hóa năng lượng. Trong các ngữ cảnh khác, "cytochrome" thường được sử dụng trong nghiên cứu y sinh và dược lý, khi đề cập đến vai trò của nó trong việc chuyển hóa thuốc và sinh tổng hợp.