Bản dịch của từ Cytochrome trong tiếng Việt

Cytochrome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytochrome (Noun)

01

Bất kỳ hợp chất nào bao gồm haem liên kết với protein. cytochromes hoạt động như tác nhân chuyển điện tử trong nhiều con đường trao đổi chất, đặc biệt là hô hấp tế bào.

Any of a number of compounds consisting of haem bonded to a protein cytochromes function as electron transfer agents in many metabolic pathways especially cellular respiration.

Ví dụ

Cytochrome is essential for cellular respiration in living organisms.

Cytochrome là cần thiết cho quá trình hô hấp tế bào trong sinh vật sống.

Some students struggle to understand the role of cytochrome in biology.

Một số học sinh gặp khó khăn trong việc hiểu vai trò của cytochrome trong sinh học.

Is cytochrome involved in the process of photosynthesis as well?

Cytochrome có tham gia vào quá trình quang hợp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytochrome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytochrome

Không có idiom phù hợp