Bản dịch của từ Damper trong tiếng Việt
Damper

Damper (Noun)
Một người hoặc vật có tác dụng ức chế hoặc ức chế.
A person or thing that has a depressing or inhibiting effect.
The constant rain put a damper on the outdoor picnic.
Mưa liên tục làm giảm sự hứng thú của bữa picnic ngoài trời.
The negative comments from the critics acted as a damper.
Những bình luận tiêu cực từ các nhà phê bình làm giảm sự hứng thú.
The economic downturn served as a damper on the community's spirit.
Sự suy thoái kinh tế làm giảm tinh thần của cộng đồng.
Dạng danh từ của Damper (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Damper | - |
Damper (Verb)
Để ngăn chặn hoặc kiểm soát.
To suppress or control.
The government tried to damper the protests by increasing police presence.
Chính phủ đã cố gắng làm dịu các cuộc biểu tình bằng cách tăng sự hiện diện của cảnh sát.
She attempted to damper the rumors spreading in the community.
Cô ấy đã cố gắng kiềm chế những tin đồn đang lan rộng trong cộng đồng.
The organization works to damper the negative impact of social media.
Tổ chức này làm việc để kiềm chế tác động tiêu cực của truyền thông xã hội.
Họ từ
Từ "damper" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một thiết bị hoặc vật thể giảm thiểu hoặc làm dịu đi sự rung động hoặc âm thanh. Trong kiến trúc, "damper" thường được sử dụng trong hệ thống thông gió để điều chỉnh luồng không khí. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu hơn.
Từ "damper" có nguồn gốc từ tiếng Latin "damper", nghĩa là "làm cho ẩm" hoặc "kiềm chế". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "dampier". Trong ngữ cảnh hiện đại, "damper" chỉ một thiết bị nhằm giảm âm thanh hoặc rung động trong các hệ thống, như trong ống thông gió hoặc đàn piano. Sự chuyển đổi nghĩa này thể hiện rõ tính năng của từ, từ việc làm ẩm cho đến việc kiểm soát và làm dịu các sóng âm thanh và độ rung.
Từ "damper" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu trong các bài kiểm tra nghe và đọc liên quan đến kỹ thuật hoặc cơ khí. Trong ngữ cảnh khác, "damper" thường được sử dụng để chỉ thiết bị giảm chấn trong xây dựng, âm nhạc hoặc trong các tình huống phỏng đoán cảm xúc, nhằm diễn tả sự làm giảm hưng phấn hoặc nhiệt huyết. Người sử dụng có thể gặp từ này trong các tài liệu chuyên môn hoặc thảo luận về thiết kế kỹ thuật và tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp