Bản dịch của từ Damper trong tiếng Việt

Damper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Damper (Noun)

dˈæmpɚz
dˈæmpɚz
01

Một người hoặc vật có tác dụng ức chế hoặc ức chế.

A person or thing that has a depressing or inhibiting effect.

Ví dụ

The constant rain put a damper on the outdoor picnic.

Mưa liên tục làm giảm sự hứng thú của bữa picnic ngoài trời.

The negative comments from the critics acted as a damper.

Những bình luận tiêu cực từ các nhà phê bình làm giảm sự hứng thú.

The economic downturn served as a damper on the community's spirit.

Sự suy thoái kinh tế làm giảm tinh thần của cộng đồng.

Dạng danh từ của Damper (Noun)

SingularPlural

Damper

-

Damper (Verb)

dˈæmpɚz
dˈæmpɚz
01

Để ngăn chặn hoặc kiểm soát.

To suppress or control.

Ví dụ

The government tried to damper the protests by increasing police presence.

Chính phủ đã cố gắng làm dịu các cuộc biểu tình bằng cách tăng sự hiện diện của cảnh sát.

She attempted to damper the rumors spreading in the community.

Cô ấy đã cố gắng kiềm chế những tin đồn đang lan rộng trong cộng đồng.

The organization works to damper the negative impact of social media.

Tổ chức này làm việc để kiềm chế tác động tiêu cực của truyền thông xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/damper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Damper

pˈʊt ə dˈæmpɚ ˈɑn sˈʌmθɨŋ

Làm cụt hứng/ Làm mất vui

To have a dulling or numbing influence on something.

The party was a real snooze fest.

Bữa tiệc thật chán chường.