Bản dịch của từ Danaid trong tiếng Việt
Danaid

Danaid (Noun)
Một loài bướm lớn có dấu hiệu nổi bật thuộc nhóm bao gồm bướm vua (cây bông sữa) và hổ đồng bằng, chủ yếu được tìm thấy ở vùng nhiệt đới châu phi và đông á.
A large strikingly marked butterfly of a group that includes the monarch milkweed and plain tiger found chiefly in the tropics of africa and east asia.
The danaid butterfly is beautiful and colorful in tropical gardens.
Bướm danaid rất đẹp và đầy màu sắc trong các khu vườn nhiệt đới.
Many people do not recognize the danaid butterfly in urban areas.
Nhiều người không nhận ra bướm danaid ở các khu vực đô thị.
Do you see the danaid butterfly in the butterfly exhibit?
Bạn có thấy bướm danaid trong triển lãm bướm không?
Danaid là một thuật ngữ sử dụng trong sinh học, thường đề cập đến nhóm động vật giáp xác thuộc họ Dardanidae, đặc trưng bởi hình dạng cơ thể mềm mại và thường sống trong môi trường nước mặn hoặc nước ngọt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Anh. Thuật ngữ này có liên quan đến các nghiên cứu về sinh thái và phân loại động vật thủy sinh.
Từ "danaid" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại, liên quan đến câu chuyện thần thoại về các con gái của Danaus, được gọi là Danaïdes. Theo huyền thoại, họ đã giết chồng mình vào đêm tân hôn. Từ này được sử dụng để chỉ những người phụ nữ phản bội hoặc gây hại cho chồng. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự kết hợp giữa sự phản bội và nỗi đau, phản ánh một khía cạnh tăm tối trong quan hệ tình cảm.
Từ "danaid" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "danaid" thường liên quan đến các nghiên cứu sinh thái và sinh học, đặc biệt khi nhắc đến động vật thuộc họ Danaidae, như loài bướm. Từ này chủ yếu xuất hiện trong tài liệu khoa học và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong ngôn ngữ học thuật tổng quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp