Bản dịch của từ Data breach trong tiếng Việt
Data breach

Data breach (Noun)
The recent data breach affected over 5 million users' personal information.
Vụ rò rỉ dữ liệu gần đây ảnh hưởng đến thông tin cá nhân của 5 triệu người.
A data breach does not always lead to immediate financial loss.
Vụ rò rỉ dữ liệu không phải lúc nào cũng dẫn đến tổn thất tài chính ngay lập tức.
How can we prevent another data breach in our community?
Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn một vụ rò rỉ dữ liệu khác trong cộng đồng?
The recent data breach affected millions of Facebook users in 2023.
Vụ rò rỉ dữ liệu gần đây ảnh hưởng đến hàng triệu người dùng Facebook năm 2023.
The company did not report the data breach until weeks later.
Công ty đã không báo cáo vụ rò rỉ dữ liệu cho đến vài tuần sau.
How many people were impacted by the data breach in 2022?
Có bao nhiêu người bị ảnh hưởng bởi vụ rò rỉ dữ liệu năm 2022?
Một sự kiện trong đó dữ liệu được tiết lộ mà không được phép.
An event in which data is disclosed without authorization.
The recent data breach affected over 5 million social media users.
Sự rò rỉ dữ liệu gần đây ảnh hưởng đến hơn 5 triệu người dùng mạng xã hội.
The company did not report the data breach to its users.
Công ty đã không báo cáo sự rò rỉ dữ liệu cho người dùng.
Did the data breach involve sensitive information about users?
Sự rò rỉ dữ liệu có liên quan đến thông tin nhạy cảm về người dùng không?
Sự rò rỉ dữ liệu (data breach) đề cập đến việc truy cập trái phép vào thông tin nhạy cảm, riêng tư hoặc bảo mật mà không có sự cho phép của người sở hữu. Sự cố này thường xảy ra trong các tổ chức hoặc doanh nghiệp và có thể dẫn đến việc lộ thông tin cá nhân, tài chính. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, cách phát âm hay ý nghĩa giữa hai phiên bản này.
Thuật ngữ "data breach" xuất phát từ hai từ tiếng Anh: "data" (dữ liệu) và "breach" (sự vi phạm). Từ "data" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "datum", nghĩa là "điều đã cho". Từ "breach" bắt nguồn từ tiếng Old English "brēcan", có nghĩa là "phá vỡ". Trong bối cảnh hiện nay, "data breach" chỉ sự xâm phạm trái phép vào hệ thống thông tin, dẫn đến rò rỉ dữ liệu nhạy cảm. Sự phát triển này phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa công nghệ thông tin và các vấn đề an ninh mạng.
Từ "data breach" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề về an ninh mạng và công nghệ thông tin. Trong phần Writing và Speaking, từ này cũng được sử dụng để thảo luận về các vấn đề xã hội và rủi ro liên quan đến việc bảo vệ thông tin cá nhân. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong báo cáo, bài viết khoa học và tin tức về an ninh mạng, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng đối với vấn đề bảo mật dữ liệu trong thời đại số.