Bản dịch của từ Data breach trong tiếng Việt

Data breach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data breach (Noun)

dˈeɪtə bɹˈitʃ
dˈeɪtə bɹˈitʃ
01

Sự cố bảo mật trong đó xảy ra truy cập trái phép vào dữ liệu nhạy cảm.

A security incident in which unauthorized access to sensitive data occurs.

Ví dụ

The recent data breach affected over 5 million users' personal information.

Vụ rò rỉ dữ liệu gần đây ảnh hưởng đến thông tin cá nhân của 5 triệu người.

A data breach does not always lead to immediate financial loss.

Vụ rò rỉ dữ liệu không phải lúc nào cũng dẫn đến tổn thất tài chính ngay lập tức.

How can we prevent another data breach in our community?

Làm thế nào chúng ta có thể ngăn chặn một vụ rò rỉ dữ liệu khác trong cộng đồng?

02

Hành vi đánh cắp thông tin cá nhân từ máy tính hoặc mạng.

The act of stealing personal information from a computer or network.

Ví dụ

The recent data breach affected millions of Facebook users in 2023.

Vụ rò rỉ dữ liệu gần đây ảnh hưởng đến hàng triệu người dùng Facebook năm 2023.

The company did not report the data breach until weeks later.

Công ty đã không báo cáo vụ rò rỉ dữ liệu cho đến vài tuần sau.

How many people were impacted by the data breach in 2022?

Có bao nhiêu người bị ảnh hưởng bởi vụ rò rỉ dữ liệu năm 2022?

03

Một sự kiện trong đó dữ liệu được tiết lộ mà không được phép.

An event in which data is disclosed without authorization.

Ví dụ

The recent data breach affected over 5 million social media users.

Sự rò rỉ dữ liệu gần đây ảnh hưởng đến hơn 5 triệu người dùng mạng xã hội.

The company did not report the data breach to its users.

Công ty đã không báo cáo sự rò rỉ dữ liệu cho người dùng.

Did the data breach involve sensitive information about users?

Sự rò rỉ dữ liệu có liên quan đến thông tin nhạy cảm về người dùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/data breach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data breach

Không có idiom phù hợp