Bản dịch của từ Data cleaning trong tiếng Việt
Data cleaning
Noun [U/C]

Data cleaning (Noun)
dˈeɪtə klˈinɨŋ
dˈeɪtə klˈinɨŋ
01
Quá trình xác định và sửa chữa hoặc loại bỏ các sai sót và không nhất quán trong dữ liệu.
The process of identifying and correcting or removing inaccuracies and inconsistencies in data.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một quy trình được sử dụng trong việc chuẩn bị dữ liệu để đảm bảo chất lượng dữ liệu trước khi phân tích.
A procedure used in data preparation to ensure data quality before analysis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Data cleaning
Không có idiom phù hợp