Bản dịch của từ Data-mining trong tiếng Việt

Data-mining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data-mining (Noun)

dˈeɪtəmˌaɪnɨŋ
dˈeɪtəmˌaɪnɨŋ
01

Quá trình phân tích các tập dữ liệu lớn để phát hiện các mẫu và trích xuất thông tin hữu ích.

The process of analyzing large sets of data to discover patterns and extract useful information.

Ví dụ

Data-mining helps companies understand social trends and consumer behavior effectively.

Khai thác dữ liệu giúp các công ty hiểu rõ xu hướng xã hội.

Data-mining does not guarantee accurate predictions about social issues.

Khai thác dữ liệu không đảm bảo dự đoán chính xác về các vấn đề xã hội.

How is data-mining used to analyze social media interactions?

Khai thác dữ liệu được sử dụng như thế nào để phân tích tương tác trên mạng xã hội?

02

Một kỹ thuật được sử dụng trong học máy và thống kê để tìm mối tương quan giữa các biến trong tập dữ liệu.

A technique used in machine learning and statistics to find correlations between variables in datasets.

Ví dụ

Data-mining helps researchers understand social trends in large datasets effectively.

Khai thác dữ liệu giúp các nhà nghiên cứu hiểu xu hướng xã hội hiệu quả.

Data-mining does not reveal personal information about individuals in social studies.

Khai thác dữ liệu không tiết lộ thông tin cá nhân trong các nghiên cứu xã hội.

Does data-mining improve our understanding of social behavior patterns in cities?

Khai thác dữ liệu có cải thiện hiểu biết của chúng ta về hành vi xã hội không?

03

Thực tiễn thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện các quyết định và chiến lược kinh doanh.

The practice of collecting and analyzing customer data to improve business decisions and strategies.

Ví dụ

Data-mining helps companies understand social trends and customer preferences effectively.

Khai thác dữ liệu giúp các công ty hiểu rõ xu hướng xã hội.

Many businesses do not use data-mining to analyze social media engagement.

Nhiều doanh nghiệp không sử dụng khai thác dữ liệu để phân tích tương tác mạng xã hội.

How does data-mining improve social strategies for companies like Starbucks?

Khai thác dữ liệu cải thiện chiến lược xã hội cho các công ty như Starbucks như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/data-mining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data-mining

Không có idiom phù hợp