Bản dịch của từ Data-mining trong tiếng Việt

Data-mining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data-mining(Noun)

dˈeɪtəmˌaɪnɨŋ
dˈeɪtəmˌaɪnɨŋ
01

Một kỹ thuật được sử dụng trong học máy và thống kê để tìm mối tương quan giữa các biến trong tập dữ liệu.

A technique used in machine learning and statistics to find correlations between variables in datasets.

Ví dụ
02

Quá trình phân tích các tập dữ liệu lớn để phát hiện các mẫu và trích xuất thông tin hữu ích.

The process of analyzing large sets of data to discover patterns and extract useful information.

Ví dụ
03

Thực tiễn thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện các quyết định và chiến lược kinh doanh.

The practice of collecting and analyzing customer data to improve business decisions and strategies.

Ví dụ