Bản dịch của từ Data-mining trong tiếng Việt
Data-mining
Noun [U/C]

Data-mining(Noun)
dˈeɪtəmˌaɪnɨŋ
dˈeɪtəmˌaɪnɨŋ
Ví dụ
Ví dụ
03
Thực tiễn thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để cải thiện các quyết định và chiến lược kinh doanh.
The practice of collecting and analyzing customer data to improve business decisions and strategies.
Ví dụ
