Bản dịch của từ Data projector trong tiếng Việt

Data projector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data projector (Noun)

dˈeɪtə pɹədʒˈɛktɚ
dˈeɪtə pɹədʒˈɛktɚ
01

Thiết bị cho phép hình ảnh hoặc video được hiển thị trên một bề mặt, chẳng hạn như màn hình hoặc tường.

A device that allows displayed images or video to be projected onto a surface, such as a screen or wall.

Ví dụ

The data projector displayed images during the community health meeting last week.

Máy chiếu dữ liệu đã trình chiếu hình ảnh trong cuộc họp sức khỏe cộng đồng tuần trước.

The data projector did not work at the social event yesterday.

Máy chiếu dữ liệu đã không hoạt động tại sự kiện xã hội hôm qua.

Did the data projector function well during the charity presentation last month?

Máy chiếu dữ liệu có hoạt động tốt trong buổi thuyết trình từ thiện tháng trước không?

The data projector displayed important social statistics during the conference.

Máy chiếu dữ liệu đã trình bày thống kê xã hội quan trọng trong hội nghị.

The data projector did not work during the social event.

Máy chiếu dữ liệu đã không hoạt động trong sự kiện xã hội.

02

Thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình để tăng cường giao tiếp hình ảnh.

Typically used in presentations to enhance visual communication.

Ví dụ

The data projector improved our social presentation at the community center.

Máy chiếu dữ liệu đã cải thiện bài thuyết trình xã hội của chúng tôi tại trung tâm cộng đồng.

The data projector did not work during the social event last week.

Máy chiếu dữ liệu đã không hoạt động trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did you use the data projector for the social discussion yesterday?

Bạn đã sử dụng máy chiếu dữ liệu cho cuộc thảo luận xã hội hôm qua chưa?

The data projector displayed statistics during the social studies presentation.

Máy chiếu dữ liệu đã hiển thị số liệu trong buổi thuyết trình xã hội học.

The data projector did not work at the community event yesterday.

Máy chiếu dữ liệu đã không hoạt động tại sự kiện cộng đồng hôm qua.

03

Có thể kết nối với máy tính hoặc các nguồn video khác để hiển thị nội dung.

Can connect to computers or other video sources for displaying content.

Ví dụ

The data projector displayed community statistics during the town hall meeting.

Máy chiếu dữ liệu đã trình bày thống kê cộng đồng trong cuộc họp thị trấn.

The data projector did not work at the social event last week.

Máy chiếu dữ liệu đã không hoạt động tại sự kiện xã hội tuần trước.

Can the data projector connect to my laptop for the presentation?

Máy chiếu dữ liệu có thể kết nối với laptop của tôi cho bài thuyết trình không?

The data projector displayed the community meeting agenda clearly for everyone.

Máy chiếu dữ liệu đã hiển thị rõ ràng chương trình họp cộng đồng.

The data projector did not work during the social event presentation.

Máy chiếu dữ liệu đã không hoạt động trong buổi thuyết trình sự kiện xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/data projector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data projector

Không có idiom phù hợp