Bản dịch của từ Data projector trong tiếng Việt
Data projector
Noun [U/C]

Data projector (Noun)
dˈeɪtə pɹədʒˈɛktɚ
dˈeɪtə pɹədʒˈɛktɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình để tăng cường giao tiếp hình ảnh.
Typically used in presentations to enhance visual communication.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Có thể kết nối với máy tính hoặc các nguồn video khác để hiển thị nội dung.
Can connect to computers or other video sources for displaying content.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Data projector
Không có idiom phù hợp