Bản dịch của từ Data projector trong tiếng Việt

Data projector

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Data projector (Noun)

dˈeɪtə pɹədʒˈɛktɚ
dˈeɪtə pɹədʒˈɛktɚ
01

Thiết bị cho phép hình ảnh hoặc video được hiển thị trên một bề mặt, chẳng hạn như màn hình hoặc tường.

A device that allows displayed images or video to be projected onto a surface, such as a screen or wall.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình để tăng cường giao tiếp hình ảnh.

Typically used in presentations to enhance visual communication.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể kết nối với máy tính hoặc các nguồn video khác để hiển thị nội dung.

Can connect to computers or other video sources for displaying content.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/data projector/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Data projector

Không có idiom phù hợp