Bản dịch của từ Day trading trong tiếng Việt

Day trading

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Day trading (Noun)

dˈeɪ tɹˈeɪdɨŋ
dˈeɪ tɹˈeɪdɨŋ
01

Một hình thức giao dịch cổ phiếu trong đó các cá nhân mua và bán cổ phiếu qua internet trong khoảng thời gian giao dịch một ngày, với mục đích thu lợi nhuận từ những biến động giá nhỏ.

A form of share dealing in which individuals buy and sell shares over the internet over a period of a single days trading with the intention of profiting from small price fluctuations.

Ví dụ

Day trading can increase financial independence for many individuals in society.

Giao dịch trong ngày có thể tăng cường độc lập tài chính cho nhiều cá nhân.

Day trading does not guarantee profits for all investors in the market.

Giao dịch trong ngày không đảm bảo lợi nhuận cho tất cả các nhà đầu tư.

Is day trading a popular investment strategy among young professionals today?

Giao dịch trong ngày có phải là chiến lược đầu tư phổ biến trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/day trading/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Day trading

Không có idiom phù hợp