Bản dịch của từ Deblock trong tiếng Việt
Deblock

Deblock (Verb)
They deblock the video to improve social media engagement.
Họ xử lý video để cải thiện sự tương tác trên mạng xã hội.
She does not deblock videos for her online classes.
Cô ấy không xử lý video cho các lớp học trực tuyến của mình.
Do you deblock videos before sharing them online?
Bạn có xử lý video trước khi chia sẻ chúng trực tuyến không?
The software will deblock user data for better social insights.
Phần mềm sẽ tách rời dữ liệu người dùng để có cái nhìn xã hội tốt hơn.
They did not deblock any records during the social analysis.
Họ đã không tách rời bất kỳ hồ sơ nào trong phân tích xã hội.
Will the team deblock the data before the social report is published?
Nhóm sẽ tách rời dữ liệu trước khi báo cáo xã hội được công bố chứ?
(thông tục) bỏ chặn; loại bỏ sự tắc nghẽn từ.
Transitive to unblock remove a blockage from.
We need to deblock the conversation about mental health in schools.
Chúng ta cần mở khóa cuộc trò chuyện về sức khỏe tâm thần trong trường học.
They did not deblock the important issues during the community meeting.
Họ không mở khóa các vấn đề quan trọng trong cuộc họp cộng đồng.
Can we deblock the discussions on social inequality this weekend?
Chúng ta có thể mở khóa các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội vào cuối tuần này không?
Động từ "deblock" có nghĩa là gỡ bỏ hoặc mở khóa một điều gì đó bị chặn hoặc hạn chế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là khi đề cập đến việc cho phép truy cập vào một ứng dụng hoặc một trang web bị chặn. Trong tiếng Anh, phiên bản này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng, nhưng cách viết và phát âm có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh kỹ thuật cụ thể.
Từ "deblock" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "không" hoặc "ra ngoài", kết hợp với từ "block", xuất phát từ tiếng Anh cổ "blocc" có nghĩa là "chướng ngại vật" hoặc "ngăn trở". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh quá trình loại bỏ rào cản hoặc cản trở trong một bối cảnh nhất định. Hiện nay, "deblock" thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin, thể hiện ý nghĩa khôi phục khả năng sử dụng hoặc truy cập, cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm ngăn chặn sang khả năng giải phóng.
Từ "deblock" không phải là một từ thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm các lĩnh vực Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong công nghệ thông tin để chỉ hành động loại bỏ hoặc khôi phục quyền truy cập cho một tài nguyên hoặc tài khoản bị chặn. Thông thường, nó xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo mật mạng hoặc trong hướng dẫn sử dụng phần mềm.