Bản dịch của từ Deblock trong tiếng Việt

Deblock

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deblock (Verb)

dˈɛblək
dˈɛblək
01

(chuyển tiếp, tính toán) để xử lý (video kỹ thuật số) nhằm loại bỏ các thành phần mã hóa dạng khối.

Transitive computing to process digital video so as to remove blockshaped artifacts of encoding.

Ví dụ

They deblock the video to improve social media engagement.

Họ xử lý video để cải thiện sự tương tác trên mạng xã hội.

She does not deblock videos for her online classes.

Cô ấy không xử lý video cho các lớp học trực tuyến của mình.

Do you deblock videos before sharing them online?

Bạn có xử lý video trước khi chia sẻ chúng trực tuyến không?

02

(chuyển tiếp, tính toán) để phân tách các bản ghi logic đã được kết hợp thành một khối vật lý để lưu trữ.

Transitive computing to separate the logical records that have been combined into a physical block for storage.

Ví dụ

The software will deblock user data for better social insights.

Phần mềm sẽ tách rời dữ liệu người dùng để có cái nhìn xã hội tốt hơn.

They did not deblock any records during the social analysis.

Họ đã không tách rời bất kỳ hồ sơ nào trong phân tích xã hội.

Will the team deblock the data before the social report is published?

Nhóm sẽ tách rời dữ liệu trước khi báo cáo xã hội được công bố chứ?

03

(thông tục) bỏ chặn; loại bỏ sự tắc nghẽn từ.

Transitive to unblock remove a blockage from.

Ví dụ

We need to deblock the conversation about mental health in schools.

Chúng ta cần mở khóa cuộc trò chuyện về sức khỏe tâm thần trong trường học.

They did not deblock the important issues during the community meeting.

Họ không mở khóa các vấn đề quan trọng trong cuộc họp cộng đồng.

Can we deblock the discussions on social inequality this weekend?

Chúng ta có thể mở khóa các cuộc thảo luận về bất bình đẳng xã hội vào cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deblock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deblock

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.