Bản dịch của từ Unblock trong tiếng Việt

Unblock

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unblock (Verb)

ənblˈɑk
ənblˈɑk
01

Khôi phục quyền truy cập hoặc sử dụng (email, trang web hoặc điện thoại di động)

Restore access to or the use of email or a website or mobile phone.

Ví dụ

I will unblock my friend on Facebook tomorrow.

Tôi sẽ bỏ chặn bạn của mình trên Facebook vào ngày mai.

She did not unblock her email after the incident.

Cô ấy đã không bỏ chặn email của mình sau sự cố.

Did you unblock your Instagram account last week?

Bạn đã bỏ chặn tài khoản Instagram của mình tuần trước chưa?

02

Loại bỏ vật cản khỏi (thứ gì đó, đặc biệt là đường ống hoặc cống)

Remove an obstruction from something especially a pipe or drain.

Ví dụ

The community worked together to unblock the street after the storm.

Cộng đồng đã hợp tác để thông đường sau cơn bão.

They did not unblock the entrance to the park for hours.

Họ đã không thông lối vào công viên trong nhiều giờ.

Can we unblock the road before the festival starts?

Chúng ta có thể thông đường trước khi lễ hội bắt đầu không?

03

Chơi theo cách mà (bộ đồ dài) trở nên ổn định.

Play in such a way that a long suit becomes established.

Ví dụ

In social games, players unblock their long suits to win.

Trong các trò chơi xã hội, người chơi mở khóa bộ dài của họ để thắng.

Players do not unblock their suits when they are losing.

Người chơi không mở khóa bộ của họ khi họ thua.

Do players unblock their long suits during social events often?

Người chơi có thường mở khóa bộ dài của họ trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unblock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unblock

Không có idiom phù hợp