Bản dịch của từ Unblock trong tiếng Việt
Unblock

Unblock (Verb)
I will unblock my friend on Facebook tomorrow.
Tôi sẽ bỏ chặn bạn của mình trên Facebook vào ngày mai.
She did not unblock her email after the incident.
Cô ấy đã không bỏ chặn email của mình sau sự cố.
Did you unblock your Instagram account last week?
Bạn đã bỏ chặn tài khoản Instagram của mình tuần trước chưa?
Loại bỏ vật cản khỏi (thứ gì đó, đặc biệt là đường ống hoặc cống)
Remove an obstruction from something especially a pipe or drain.
The community worked together to unblock the street after the storm.
Cộng đồng đã hợp tác để thông đường sau cơn bão.
They did not unblock the entrance to the park for hours.
Họ đã không thông lối vào công viên trong nhiều giờ.
Can we unblock the road before the festival starts?
Chúng ta có thể thông đường trước khi lễ hội bắt đầu không?
In social games, players unblock their long suits to win.
Trong các trò chơi xã hội, người chơi mở khóa bộ dài của họ để thắng.
Players do not unblock their suits when they are losing.
Người chơi không mở khóa bộ của họ khi họ thua.
Do players unblock their long suits during social events often?
Người chơi có thường mở khóa bộ dài của họ trong các sự kiện xã hội không?
Từ "unblock" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gỡ bỏ sự chặn đứng, thông thường liên quan đến việc khôi phục quyền truy cập vào cái gì đó đã bị hạn chế, chẳng hạn như tài khoản mạng hoặc đường ống. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong các ngữ cảnh kỹ thuật số. Trong tiếng Anh Anh, tuy có thể gặp nhưng ít phổ biến hơn. Hình thức viết và ngữ nghĩa chủ yếu tương tự nhau giữa hai biến thể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Từ "unblock" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" và động từ "block". Tiền tố "un-" xuất phát từ tiếng Đức cổ, biểu thị sự phủ định hoặc phản tác dụng. Động từ "block" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "bloccāre", có nghĩa là ngăn chặn hoặc cản trở. Kết hợp hai phần này, "unblock" chỉ hành động loại bỏ sự cản trở, khôi phục lại khả năng di chuyển hoặc tự do, phù hợp với nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh vật lý cũng như ẩn dụ.
Từ "unblock" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và nói, khi thảo luận về vấn đề liên quan đến công nghệ hoặc tình huống cần khắc phục trở ngại. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, như giải quyết các vấn đề về giao thông, mạng internet hoặc khả năng tiến bộ trong cuộc sống cá nhân. Sự phổ biến của từ này phản ánh xu hướng ngày càng gia tăng trong việc tìm kiếm giải pháp cho những vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp