Bản dịch của từ Debt-equity swap trong tiếng Việt
Debt-equity swap

Debt-equity swap (Noun)
The company executed a debt-equity swap to improve its financial situation.
Công ty đã thực hiện một giao dịch hoán đổi nợ lấy vốn cổ phần để cải thiện tình hình tài chính.
Many investors do not support a debt-equity swap for social enterprises.
Nhiều nhà đầu tư không ủng hộ việc hoán đổi nợ lấy vốn cổ phần cho các doanh nghiệp xã hội.
Is a debt-equity swap beneficial for struggling social organizations like ABC?
Giao dịch hoán đổi nợ lấy vốn cổ phần có lợi cho các tổ chức xã hội gặp khó khăn như ABC không?
Một phương pháp được các công ty sử dụng để giảm mức nợ của họ bằng cách chuyển đổi nghĩa vụ thành cổ phần vốn.
A method used by companies to reduce their debt levels by converting obligations into equity shares.
The company executed a debt-equity swap to improve its financial stability.
Công ty đã thực hiện một sự hoán đổi nợ thành vốn để cải thiện ổn định tài chính.
A debt-equity swap did not solve the community's social issues effectively.
Sự hoán đổi nợ thành vốn không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội của cộng đồng.
Did the debt-equity swap benefit the local community in 2022?
Sự hoán đổi nợ thành vốn có lợi cho cộng đồng địa phương vào năm 2022 không?
The company implemented a debt-equity swap to improve financial stability.
Công ty đã thực hiện một giao dịch chuyển đổi nợ thành vốn để cải thiện ổn định tài chính.
The debt-equity swap did not solve all the company's financial issues.
Giao dịch chuyển đổi nợ thành vốn không giải quyết tất cả vấn đề tài chính của công ty.
Can a debt-equity swap really help reduce cash outflows for companies?
Liệu giao dịch chuyển đổi nợ thành vốn có thực sự giúp giảm dòng tiền ra cho các công ty không?