Bản dịch của từ Debt-equity swap trong tiếng Việt

Debt-equity swap

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Debt-equity swap (Noun)

dˈɛtkəwˈɛti swˈɑp
dˈɛtkəwˈɛti swˈɑp
01

Một giao dịch tài chính trong đó một người cho vay đồng ý đổi số nợ mà họ được nợ thành cổ phần trong công ty vay.

A financial transaction in which a lender agrees to exchange the debt owed to them for equity in the borrowing company.

Ví dụ

The company executed a debt-equity swap to improve its financial situation.

Công ty đã thực hiện một giao dịch hoán đổi nợ lấy vốn cổ phần để cải thiện tình hình tài chính.

Many investors do not support a debt-equity swap for social enterprises.

Nhiều nhà đầu tư không ủng hộ việc hoán đổi nợ lấy vốn cổ phần cho các doanh nghiệp xã hội.

Is a debt-equity swap beneficial for struggling social organizations like ABC?

Giao dịch hoán đổi nợ lấy vốn cổ phần có lợi cho các tổ chức xã hội gặp khó khăn như ABC không?

02

Một phương pháp được các công ty sử dụng để giảm mức nợ của họ bằng cách chuyển đổi nghĩa vụ thành cổ phần vốn.

A method used by companies to reduce their debt levels by converting obligations into equity shares.

Ví dụ

The company executed a debt-equity swap to improve its financial stability.

Công ty đã thực hiện một sự hoán đổi nợ thành vốn để cải thiện ổn định tài chính.

A debt-equity swap did not solve the community's social issues effectively.

Sự hoán đổi nợ thành vốn không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội của cộng đồng.

Did the debt-equity swap benefit the local community in 2022?

Sự hoán đổi nợ thành vốn có lợi cho cộng đồng địa phương vào năm 2022 không?

03

Một chiến thuật có thể giúp một công ty cải thiện sự ổn định tài chính của nó bằng cách giảm dòng tiền ra liên quan đến việc trả nợ.

A tactic that can help a company improve its financial stability by reducing cash outflows tied to debt repayments.

Ví dụ

The company implemented a debt-equity swap to improve financial stability.

Công ty đã thực hiện một giao dịch chuyển đổi nợ thành vốn để cải thiện ổn định tài chính.

The debt-equity swap did not solve all the company's financial issues.

Giao dịch chuyển đổi nợ thành vốn không giải quyết tất cả vấn đề tài chính của công ty.

Can a debt-equity swap really help reduce cash outflows for companies?

Liệu giao dịch chuyển đổi nợ thành vốn có thực sự giúp giảm dòng tiền ra cho các công ty không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Debt-equity swap cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Debt-equity swap

Không có idiom phù hợp