Bản dịch của từ Decant trong tiếng Việt

Decant

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decant (Verb)

dɪˈkænt
dɪˈkænt
01

Đổ dần dần (rượu, rượu vang hoặc chất lỏng khác) từ thùng này sang thùng khác, thường là để tách cặn.

Gradually pour wine port or another liquid from one container into another typically in order to separate out sediment.

Ví dụ

During the wine tasting event, she will decant the aged red wine.

Trong sự kiện nếm rượu vang, cô ấy sẽ rót từ từ rượu vang đỏ cũ.

To impress his guests, John decided to decant the expensive champagne.

Để gây ấn tượng với khách mời, John quyết định rót rượu sâm banh đắt tiền.

The sommelier expertly decanted the vintage wine for the customers' enjoyment.

Người chuyên gia rượu vang đã rót rượu cổ điển một cách tinh tế để khách hàng thưởng thức.

Dạng động từ của Decant (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decanting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decant

Không có idiom phù hợp