Bản dịch của từ Decant trong tiếng Việt
Decant

Decant (Verb)
During the wine tasting event, she will decant the aged red wine.
Trong sự kiện nếm rượu vang, cô ấy sẽ rót từ từ rượu vang đỏ cũ.
To impress his guests, John decided to decant the expensive champagne.
Để gây ấn tượng với khách mời, John quyết định rót rượu sâm banh đắt tiền.
The sommelier expertly decanted the vintage wine for the customers' enjoyment.
Người chuyên gia rượu vang đã rót rượu cổ điển một cách tinh tế để khách hàng thưởng thức.
Dạng động từ của Decant (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Decant |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Decanted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Decanted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Decants |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Decanting |
Họ từ
Từ "decant" có nghĩa là quá trình chuyển đổi chất lỏng từ một bình chứa sang một bình khác, thường nhằm mục đích tách chất lỏng ra khỏi cặn lắng hoặc tạp chất. Trong tiếng Anh, “decant” được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực hóa học và rượu. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút ở từng vùng. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành hoặc trong các cuộc đàm luận về quy trình sản xuất.
Từ "decant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "decantare", trong đó "de-" có nghĩa là "từ" và "cantare" có nghĩa là "hát" hoặc "ngân nga". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh rượu vang, chỉ hành động chuyển rượu từ bình chứa chính sang một bình khác để loại bỏ cặn bã. Ngày nay, "decant" không chỉ giới hạn trong ngành rượu mà còn được áp dụng trong hóa học và các lĩnh vực khác, phản ánh sự chuyển giao sạch sẽ và tinh khiết hơn.
Từ "decant" xuất hiện ít hơn trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất cao nhất có thể gặp trong phần Speaking khi thảo luận về rượu hoặc quy trình thực phẩm. Trong bối cảnh khác, "decant" thường được sử dụng trong ngành hóa học và sử dụng hàng ngày, như việc chuyển chất lỏng từ bình này sang bình khác, đặc biệt trong lĩnh vực nấu ăn hoặc rượu vang. Từ này nhấn mạnh tính chính xác và sự tinh tế trong quy trình chuyển đổi chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp