Bản dịch của từ Decanting trong tiếng Việt

Decanting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decanting (Verb)

dəkˈæntɪŋ
dəkˈæntɪŋ
01

Đổ dần dần (rượu, rượu port hoặc chất lỏng khác) từ thùng này sang thùng khác, thường không làm xáo trộn cặn.

Gradually pour wine port or another liquid from one container into another typically without disturbing the sediment.

Ví dụ

They are decanting the wine for the dinner party tonight.

Họ đang rót rượu cho bữa tiệc tối nay.

She is not decanting the wine yet, it needs more time.

Cô ấy chưa rót rượu, nó cần thêm thời gian.

Are they decanting the wine at the social event tomorrow?

Họ có đang rót rượu tại sự kiện xã hội ngày mai không?

Dạng động từ của Decanting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Decant

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Decanted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Decanted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Decants

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Decanting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/decanting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decanting

Không có idiom phù hợp