Bản dịch của từ Decibel trong tiếng Việt
Decibel
Noun [U/C]
Decibel (Noun)
dˈɛsəbˌɛl
dˈɛsəbˌɛl
Ví dụ
The concert reached a deafening 100 decibels.
Buổi hòa nhạc đạt mức ồn 100 decibel.
The sound engineer adjusted the decibel levels for the event.
Kỹ sư âm thanh điều chỉnh cường độ decibel cho sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Decibel
Không có idiom phù hợp