Bản dịch của từ Deciduous trong tiếng Việt

Deciduous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deciduous (Adjective)

dɪsˈɪdʒuəs
dɪsˈɪdʒuəs
01

(của cây hoặc cây bụi) rụng lá hàng năm.

Of a tree or shrub shedding its leaves annually.

Ví dụ

The deciduous trees in the park shed their leaves every fall.

Các cây rụng lá trong công viên rụng lá mỗi mùa thu.

The deciduous shrubs in the neighborhood change colors in autumn.

Các bụi cây rụng lá trong khu phố đổi màu vào mùa thu.

The deciduous forests provide beautiful scenery during the fall season.

Rừng cây rụng lá tạo ra cảnh đẹp vào mùa thu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deciduous cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deciduous

Không có idiom phù hợp