Bản dịch của từ Decorator colors trong tiếng Việt
Decorator colors
Decorator colors (Noun)
Một người hoặc cái đó trang trí.
One who or that which decorates.
The decorator colors brightened the community center for the festival.
Màu sắc trang trí đã làm sáng trung tâm cộng đồng cho lễ hội.
The decorator colors did not match the theme of the event.
Màu sắc trang trí không phù hợp với chủ đề của sự kiện.
Which decorator colors will you choose for the charity gala?
Bạn sẽ chọn màu sắc trang trí nào cho buổi gala từ thiện?
Decorator colors (Noun Countable)
Fans wore bright decorator colors during the championship game last Saturday.
Cổ động viên đã mặc màu sắc rực rỡ trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.
Many people do not wear decorator colors at the local sports events.
Nhiều người không mặc màu sắc rực rỡ tại các sự kiện thể thao địa phương.
Did you see the decorator colors at the football match yesterday?
Bạn có thấy màu sắc rực rỡ trong trận bóng đá hôm qua không?
"Decorator colors" có nghĩa là những màu sắc được sử dụng trong trang trí nội thất nhằm tạo ra không gian hài hòa và thẩm mỹ. Thuật ngữ này phổ biến trong ngành thiết kế nội thất và kiến trúc. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm; tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "decorator colors" có thể chỉ đến những gam màu cụ thể được lựa chọn bởi các nhà thiết kế để phản ánh xu hướng thời trang hoặc sở thích cá nhân trong trang trí.
Từ "decorator" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decorare", nghĩa là "làm cho hấp dẫn hơn" hoặc "trang trí". Từ này được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ là "decorateur", trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 19. Thuật ngữ "decorator" hiện nay thường được sử dụng để chỉ những người chuyên thiết kế và trang trí không gian nội thất. "Colors" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "color", ám chỉ sắc thái, chủng loại thị giác. Sự kết hợp của hai từ này thể hiện vai trò của màu sắc trong nghệ thuật trang trí, nhấn mạnh tính thẩm mỹ và hiệu ứng tâm lý của sắc màu.
Thuật ngữ "decorator colors" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thiết kế nội thất hoặc nghệ thuật trang trí, nơi mà việc lựa chọn màu sắc để tạo ra không gian thẩm mỹ là quan trọng. Trong các tài liệu thiết kế, marketing hoặc những cuộc hội thảo về nghệ thuật, thuật ngữ này có thể được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu tâm lý màu sắc và ảnh hưởng của chúng đến cảm xúc con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp