Bản dịch của từ Decorator colors trong tiếng Việt

Decorator colors

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Decorator colors (Noun)

01

Một người hoặc cái đó trang trí.

One who or that which decorates.

Ví dụ

The decorator colors brightened the community center for the festival.

Màu sắc trang trí đã làm sáng trung tâm cộng đồng cho lễ hội.

The decorator colors did not match the theme of the event.

Màu sắc trang trí không phù hợp với chủ đề của sự kiện.

Which decorator colors will you choose for the charity gala?

Bạn sẽ chọn màu sắc trang trí nào cho buổi gala từ thiện?

Decorator colors (Noun Countable)

01

(số nhiều) màu sắc tươi sáng được mặc khi tham gia một sự kiện hoặc hoạt động cụ thể, đặc biệt là để thể hiện sự ủng hộ đối với một đội thể thao.

Plural bright colors worn as part of a particular event or activity especially to show support for a sports team.

Ví dụ

Fans wore bright decorator colors during the championship game last Saturday.

Cổ động viên đã mặc màu sắc rực rỡ trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.

Many people do not wear decorator colors at the local sports events.

Nhiều người không mặc màu sắc rực rỡ tại các sự kiện thể thao địa phương.

Did you see the decorator colors at the football match yesterday?

Bạn có thấy màu sắc rực rỡ trong trận bóng đá hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Decorator colors cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Decorator colors

Không có idiom phù hợp