Bản dịch của từ Deem appropriate trong tiếng Việt
Deem appropriate
Deem appropriate (Verb)
Many people deem appropriate to volunteer in their community.
Nhiều người cho rằng việc tình nguyện trong cộng đồng là phù hợp.
They do not deem appropriate to discuss politics at dinner.
Họ không cho rằng việc thảo luận chính trị trong bữa tối là phù hợp.
Do you deem it appropriate to wear casual clothes to the meeting?
Bạn có cho rằng việc mặc đồ bình thường đến cuộc họp là phù hợp không?
Để nghĩ đến như có một chất lượng hoặc thuộc tính cụ thể.
To come to think of as having a particular quality or attribute.
Many people deem it appropriate to donate to local charities.
Nhiều người cho rằng việc quyên góp cho các tổ chức từ thiện địa phương là hợp lý.
They do not deem the government's response appropriate for the crisis.
Họ không cho rằng phản ứng của chính phủ là phù hợp với cuộc khủng hoảng.
Do you deem it appropriate to discuss politics at social events?
Bạn có cho rằng việc thảo luận chính trị tại các sự kiện xã hội là phù hợp không?
Many experts deem it appropriate to discuss social issues openly.
Nhiều chuyên gia cho rằng nên thảo luận về các vấn đề xã hội một cách công khai.
They do not deem it appropriate to ignore social inequalities.
Họ không cho rằng việc bỏ qua bất bình đẳng xã hội là hợp lý.
Do you deem it appropriate to raise these social concerns?
Bạn có cho rằng việc nêu lên những mối quan tâm xã hội này là hợp lý không?
Cụm từ "deem appropriate" có nghĩa là coi điều gì đó là thích hợp hoặc phù hợp trong một ngữ cảnh cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn bản chính thức hoặc học thuật để diễn đạt quan điểm hoặc đánh giá. "Deem" là một động từ mang tính trang trọng, thường không phổ biến trong ngôn ngữ nói hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do ảnh hưởng của ngữ điệu từng vùng.