Bản dịch của từ Deeply committed trong tiếng Việt
Deeply committed

Deeply committed (Adjective)
Có một cam kết mạnh mẽ và vững chắc với điều gì đó.
Having made a firm and strong commitment to something.
Many volunteers are deeply committed to helping the homeless in Chicago.
Nhiều tình nguyện viên cam kết sâu sắc giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago.
She is not deeply committed to any social causes this year.
Cô ấy không cam kết sâu sắc với bất kỳ nguyên nhân xã hội nào năm nay.
Are you deeply committed to improving your community's social issues?
Bạn có cam kết sâu sắc để cải thiện các vấn đề xã hội của cộng đồng không?
Được đánh dấu bởi mức độ cam kết nghiêm túc và mãnh liệt.
Marked by a serious and intense level of dedication.
She is deeply committed to helping the homeless in our city.
Cô ấy rất tận tâm giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố.
They are not deeply committed to environmental issues at all.
Họ không hề tận tâm với các vấn đề môi trường.
Are you deeply committed to volunteering in the community?
Bạn có thật sự tận tâm với việc tình nguyện trong cộng đồng không?
Được tham gia với một cảm giác trách nhiệm hoặc nghĩa vụ không lay chuyển.
Engaged in an unwavering sense of responsibility or obligation.
Many volunteers are deeply committed to helping the homeless in Chicago.
Nhiều tình nguyện viên cam kết sâu sắc giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago.
She is not deeply committed to social justice issues in her community.
Cô ấy không cam kết sâu sắc với các vấn đề công bằng xã hội trong cộng đồng.
Are you deeply committed to improving education for underprivileged children?
Bạn có cam kết sâu sắc trong việc cải thiện giáo dục cho trẻ em thiệt thòi không?
Cụm từ "deeply committed" diễn tả trạng thái cam kết hoặc gắn bó mạnh mẽ với một mục tiêu, nguyên tắc hay tổ chức nào đó. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, nó thường được sử dụng để chỉ sự tận tâm và đầu tư thời gian, năng lượng vào một hoạt động hoặc lý tưởng. Cụm từ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi do sự khác biệt trong từ vựng và âm vị của từng vùng.