Bản dịch của từ Deeply committed trong tiếng Việt

Deeply committed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deeply committed (Adjective)

dˈipli kəmˈɪtɨd
dˈipli kəmˈɪtɨd
01

Có một cam kết mạnh mẽ và vững chắc với điều gì đó.

Having made a firm and strong commitment to something.

Ví dụ

Many volunteers are deeply committed to helping the homeless in Chicago.

Nhiều tình nguyện viên cam kết sâu sắc giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago.

She is not deeply committed to any social causes this year.

Cô ấy không cam kết sâu sắc với bất kỳ nguyên nhân xã hội nào năm nay.

Are you deeply committed to improving your community's social issues?

Bạn có cam kết sâu sắc để cải thiện các vấn đề xã hội của cộng đồng không?

02

Được đánh dấu bởi mức độ cam kết nghiêm túc và mãnh liệt.

Marked by a serious and intense level of dedication.

Ví dụ

She is deeply committed to helping the homeless in our city.

Cô ấy rất tận tâm giúp đỡ người vô gia cư trong thành phố.

They are not deeply committed to environmental issues at all.

Họ không hề tận tâm với các vấn đề môi trường.

Are you deeply committed to volunteering in the community?

Bạn có thật sự tận tâm với việc tình nguyện trong cộng đồng không?

03

Được tham gia với một cảm giác trách nhiệm hoặc nghĩa vụ không lay chuyển.

Engaged in an unwavering sense of responsibility or obligation.

Ví dụ

Many volunteers are deeply committed to helping the homeless in Chicago.

Nhiều tình nguyện viên cam kết sâu sắc giúp đỡ người vô gia cư ở Chicago.

She is not deeply committed to social justice issues in her community.

Cô ấy không cam kết sâu sắc với các vấn đề công bằng xã hội trong cộng đồng.

Are you deeply committed to improving education for underprivileged children?

Bạn có cam kết sâu sắc trong việc cải thiện giáo dục cho trẻ em thiệt thòi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deeply committed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deeply committed

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.