Bản dịch của từ Deferred tax trong tiếng Việt

Deferred tax

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deferred tax(Noun)

dˈɨfɝd tˈæks
dˈɨfɝd tˈæks
01

Nghĩa vụ thuế có thể được hoãn lại cho các kỳ kế toán sau theo một số chuẩn mực kế toán nhất định.

Tax liabilities that can be deferred to future periods under certain accounting standards.

Ví dụ
02

Một loại thuế đã được đánh giá nhưng chưa được thanh toán hoặc ghi nhận là một nghĩa vụ trong báo cáo tài chính.

A tax that is assessed but not yet paid or recorded as a liability in the financial statements.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ kế toán đề cập đến các loại thuế sẽ phải trả trong tương lai do sự khác biệt tạm thời giữa thu nhập kế toán và thu nhập chịu thuế.

An accounting term that refers to taxes that are owed in the future due to temporary differences between accounting income and taxable income.

Ví dụ