Bản dịch của từ Degradation ceremony trong tiếng Việt

Degradation ceremony

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degradation ceremony(Noun)

dˌɛɡɹədˈeɪʃən sˈɛɹəmˌoʊni
dˌɛɡɹədˈeɪʃən sˈɛɹəmˌoʊni
01

Một nghi lễ hoặc sự kiện công khai làm nhục hoặc hạ thấp một cá nhân hoặc nhóm.

A ritual or event that publicly humiliates or demeans an individual or group.

Ví dụ
02

Một dịp trang trọng tượng trưng cho sự mất mát địa vị hoặc nhân phẩm.

A formal occasion that symbolizes a loss of status or dignity.

Ví dụ
03

Một hoạt động nhằm giảm sút danh tiếng hoặc giá trị bản thân của ai đó.

An activity intended to diminish someone's reputation or self-worth.

Ví dụ