Bản dịch của từ Dehiscent trong tiếng Việt
Dehiscent

Dehiscent (Adjective)
The dehiscent wound required immediate medical attention after the accident.
Vết thương hở cần sự chú ý y tế ngay lập tức sau tai nạn.
The doctor said the wound is not dehiscent yet, thankfully.
Bác sĩ nói rằng vết thương chưa bị hở, thật may mắn.
Is the dehiscent wound healing properly after the surgery?
Vết thương hở có đang lành lại đúng cách sau phẫu thuật không?
(thực vật học) cái nào nứt ra hoặc có hiện tượng nứt ra.
Botany which dehisces or presents dehiscence.
The dehiscent plants release seeds during the community garden event.
Các cây dehiscent phát tán hạt trong sự kiện vườn cộng đồng.
Many flowers are not dehiscent, so they don't spread seeds easily.
Nhiều loài hoa không dehiscent, vì vậy chúng không phát tán hạt dễ dàng.
Are dehiscent plants more common in urban gardens than rural ones?
Các cây dehiscent có phổ biến hơn trong vườn đô thị so với nông thôn không?
Họ từ
Dehiscent là tính từ mô tả các loại quả hoặc hạt có khả năng mở ra tự nhiên để phát tán hạt giống khi chín. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học thực vật để phân biệt giữa các loại quả dehiscent và indehiscent. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "dehiscent" xuất phát từ tiếng Latinh "dehiscens", là dạng phân từ hiện tại của động từ "dehiscere", có nghĩa là "mở ra" hoặc "tách ra". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong sinh học thực vật để chỉ các quả, hạt, hoặc mô tế bào tự mở ra để giải phóng hạt giống hoặc nội dung bên trong. Sự liên quan giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện quá trình tự nhiên của sự phát triển và sinh sản trong thực vật.
Từ "dehiscent" thường xuất hiện trong các tài liệu thuộc lĩnh vực sinh học và thực vật học, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn phần của bài thi IELTS là khá thấp. Từ này mô tả khả năng mở tự nhiên của các quả hoặc hạt để giải phóng nội dung của chúng. Trong các tình huống phổ biến, "dehiscent" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu sự phát triển của thực vật, sinh thái học và các lĩnh vực liên quan đến nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp