Bản dịch của từ Dehiscent trong tiếng Việt
Dehiscent
Dehiscent (Adjective)
The dehiscent wound required immediate medical attention after the accident.
Vết thương hở cần sự chú ý y tế ngay lập tức sau tai nạn.
The doctor said the wound is not dehiscent yet, thankfully.
Bác sĩ nói rằng vết thương chưa bị hở, thật may mắn.
Is the dehiscent wound healing properly after the surgery?
Vết thương hở có đang lành lại đúng cách sau phẫu thuật không?
(thực vật học) cái nào nứt ra hoặc có hiện tượng nứt ra.
Botany which dehisces or presents dehiscence.
The dehiscent plants release seeds during the community garden event.
Các cây dehiscent phát tán hạt trong sự kiện vườn cộng đồng.
Many flowers are not dehiscent, so they don't spread seeds easily.
Nhiều loài hoa không dehiscent, vì vậy chúng không phát tán hạt dễ dàng.
Are dehiscent plants more common in urban gardens than rural ones?
Các cây dehiscent có phổ biến hơn trong vườn đô thị so với nông thôn không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Dehiscent cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp