Bản dịch của từ Delamination trong tiếng Việt
Delamination

Delamination (Noun)
(sinh học) sự hình thành dạ dày bằng cách tách phôi bì.
(biology) the formation of a gastrula by the splitting of the blastoderm.
Delamination is crucial in embryonic development.
Sự phân lớp là quan trọng trong phát triển phôi thai.
Understanding delamination helps in studying cell differentiation.
Hiểu biết về sự phân lớp giúp trong việc nghiên cứu sự phân biệt tế bào.
Delamination occurs during the early stages of embryo formation.
Sự phân lớp xảy ra trong giai đoạn đầu của quá trình hình thành phôi thai.
Delamination in the social fabric can lead to unrest and division.
Sự phân lớp trong cấu trúc xã hội có thể dẫn đến bất ổn và chia rẽ.
The delamination of relationships caused tension within the community.
Sự phân lớp của các mối quan hệ gây căng thẳng trong cộng đồng.
Delamination of trust can harm the cohesion of society as a whole.
Sự phân lớp của sự tin tưởng có thể gây hại cho sự liên kết của xã hội toàn bộ.
Delamination là thuật ngữ chỉ quá trình tách lớp giữa hai hoặc nhiều lớp vật liệu. Hiện tượng này thường xảy ra trong các vật liệu composite, nơi mà các lớp không bám dính với nhau một cách chắc chắn, dẫn đến giảm độ bền và khả năng chịu lực. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt một chút, với giọng Anh sử dụng âm “e” rõ ràng hơn, trong khi giọng Mỹ có thể tối giản âm này.
Từ "delamination" xuất phát từ gốc Latin "lamina", có nghĩa là "tấm" hoặc "lá", kết hợp với tiền tố "de-" thể hiện sự tách biệt hoặc giảm sút. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu để chỉ quá trình lớp vật liệu bị tách rời khỏi nhau. Trong ngữ cảnh hiện tại, "delamination" thường đề cập đến hiện tượng tách lớp trong các vật liệu composite hoặc cấu trúc, phản ánh sự quan tâm trong kỹ thuật và xây dựng.
Từ "delamination" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, thường liên quan đến sự phân lớp của vật liệu composite hoặc các lớp bề mặt trong công nghiệp. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong lĩnh vực xây dựng, sản xuất hoặc nghiên cứu vật liệu. Sự hiếm hoi của từ này cho thấy nó chủ yếu phù hợp với các ngữ cảnh chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp