Bản dịch của từ Delamination trong tiếng Việt
Delamination
Delamination (Noun)
Delamination in the social fabric can lead to unrest and division.
Sự phân lớp trong cấu trúc xã hội có thể dẫn đến bất ổn và chia rẽ.
The delamination of relationships caused tension within the community.
Sự phân lớp của các mối quan hệ gây căng thẳng trong cộng đồng.
(sinh học) sự hình thành dạ dày bằng cách tách phôi bì
(biology) the formation of a gastrula by the splitting of the blastoderm
Delamination is crucial in embryonic development.
Sự phân lớp là quan trọng trong phát triển phôi thai.
Understanding delamination helps in studying cell differentiation.
Hiểu biết về sự phân lớp giúp trong việc nghiên cứu sự phân biệt tế bào.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp