Bản dịch của từ Delinquency bucket trong tiếng Việt

Delinquency bucket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delinquency bucket(Noun)

dɨlˈɪŋkwənsi bˈʌkət
dɨlˈɪŋkwənsi bˈʌkət
01

Một danh mục hoặc nhóm được sử dụng để phân loại các trường hợp vi phạm, thường liên quan đến các vấn đề tài chính hoặc pháp lý.

A category or group used to classify instances of delinquency, often related to financial or legal matters.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính để chỉ các tài khoản quá hạn hoặc phân loại nợ.

A term used in financial contexts to refer to overdue accounts or debt classifications.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ ẩn dụ định nghĩa một không gian hoặc khu vực nơi các hành vi vi phạm được tập hợp hoặc giải quyết.

A metaphorical term defining a space or area where delinquent behaviors are collected or addressed.

Ví dụ