Bản dịch của từ Delinquency bucket trong tiếng Việt

Delinquency bucket

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delinquency bucket (Noun)

dɨlˈɪŋkwənsi bˈʌkət
dɨlˈɪŋkwənsi bˈʌkət
01

Một danh mục hoặc nhóm được sử dụng để phân loại các trường hợp vi phạm, thường liên quan đến các vấn đề tài chính hoặc pháp lý.

A category or group used to classify instances of delinquency, often related to financial or legal matters.

Ví dụ

The delinquency bucket for youth crime includes drug offenses and vandalism.

Thùng loại tội phạm thanh thiếu niên bao gồm tội phạm ma túy và phá hoại.

There is no delinquency bucket for minor offenses in our community.

Không có thùng loại tội phạm cho các vi phạm nhỏ ở cộng đồng chúng tôi.

What categories are in the delinquency bucket for financial crimes?

Có những loại nào trong thùng loại tội phạm về tài chính?

02

Một thuật ngữ được sử dụng trong các ngữ cảnh tài chính để chỉ các tài khoản quá hạn hoặc phân loại nợ.

A term used in financial contexts to refer to overdue accounts or debt classifications.

Ví dụ

The delinquency bucket for unpaid bills grew to $5,000 last month.

Thùng nợ cho các hóa đơn chưa thanh toán đã tăng lên 5.000 đô la tháng trước.

Many families cannot escape the delinquency bucket due to job loss.

Nhiều gia đình không thể thoát khỏi thùng nợ do mất việc.

Is the delinquency bucket affecting our local community's financial health?

Thùng nợ có ảnh hưởng đến sức khỏe tài chính của cộng đồng địa phương không?

03

Một thuật ngữ ẩn dụ định nghĩa một không gian hoặc khu vực nơi các hành vi vi phạm được tập hợp hoặc giải quyết.

A metaphorical term defining a space or area where delinquent behaviors are collected or addressed.

Ví dụ

The delinquency bucket contains various youth crime statistics from 2022.

Thùng chứa hành vi phạm pháp chứa nhiều thống kê tội phạm của thanh thiếu niên từ năm 2022.

The delinquency bucket does not help solve underlying social issues effectively.

Thùng chứa hành vi phạm pháp không giúp giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội cơ bản.

What programs address the delinquency bucket in our community?

Các chương trình nào giải quyết thùng chứa hành vi phạm pháp trong cộng đồng chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delinquency bucket/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delinquency bucket

Không có idiom phù hợp